MyPa (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của MyPa
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
MyPa
Sân vận động:
Kymenlaakson Sähkö Stadion
(Kouvola)
Sức chứa:
4 167
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kaikkonen Antti
29
5
450
0
0
0
0
1
Kangaskolkka Eetu
19
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ahola Kasperi
?
4
272
0
0
1
0
2
Ekman Vili
?
9
296
1
0
3
0
4
Eskelinen Onni
?
16
1033
2
0
4
0
13
Kahkonen Olli
28
20
1133
0
0
1
1
61
Karppanen Veeti
22
21
1666
0
0
6
0
31
Partonen Eero
20
13
713
0
0
3
0
22
Pykalainen Panu
20
16
897
3
0
5
0
5
Rauos Juhani
21
16
857
0
0
5
0
8
Ritola
23
7
229
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Makela Olli
21
16
1108
0
0
1
0
32
Makinen Tiitus
?
19
1440
0
0
4
0
37
Niemi Veeti
19
5
299
0
0
0
0
19
Polat Roni
19
21
1756
15
0
2
0
23
Sikanen Eetu-Iivari
20
15
953
0
0
2
0
24
Stadig Tuomas
19
19
1282
2
0
2
0
27
Turunen Veikko
?
3
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Haimi Otto
?
23
1374
6
0
3
0
17
Heimonen Otto
18
9
302
0
0
2
0
7
Kaiga Daniel
20
15
1196
5
0
3
1
14
Piira Veeti
?
21
1123
10
0
2
0
10
Raikkonen Tomi
36
13
404
1
0
3
1
16
Rama Jussi-Pekka
29
14
681
5
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kaikkonen Antti
29
5
450
0
0
0
0
1
Kangaskolkka Eetu
19
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Ahola Kasperi
?
4
272
0
0
1
0
2
Ekman Vili
?
9
296
1
0
3
0
4
Eskelinen Onni
?
16
1033
2
0
4
0
13
Kahkonen Olli
28
20
1133
0
0
1
1
61
Karppanen Veeti
22
21
1666
0
0
6
0
31
Partonen Eero
20
13
713
0
0
3
0
22
Pykalainen Panu
20
16
897
3
0
5
0
5
Rauos Juhani
21
16
857
0
0
5
0
8
Ritola
23
7
229
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Makela Olli
21
16
1108
0
0
1
0
32
Makinen Tiitus
?
19
1440
0
0
4
0
37
Niemi Veeti
19
5
299
0
0
0
0
19
Polat Roni
19
21
1756
15
0
2
0
23
Sikanen Eetu-Iivari
20
15
953
0
0
2
0
24
Stadig Tuomas
19
19
1282
2
0
2
0
27
Turunen Veikko
?
3
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Haimi Otto
?
23
1374
6
0
3
0
17
Heimonen Otto
18
9
302
0
0
2
0
7
Kaiga Daniel
20
15
1196
5
0
3
1
14
Piira Veeti
?
21
1123
10
0
2
0
10
Raikkonen Tomi
36
13
404
1
0
3
1
16
Rama Jussi-Pekka
29
14
681
5
0
2
0