Mura (Bóng đá, Slovenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mura
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovenia
Mura
Sân vận động:
Mestni stadion Fazanerija
Sức chứa:
4 506
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Raduha Florijan
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Flis Zan
28
3
270
0
0
1
0
5
Kovac Blaz
16
2
9
0
0
0
0
23
Kovacic Jan
16
3
124
0
0
0
0
21
Petrovic Zan
18
7
618
0
0
2
0
26
Proleta Borna
23
7
630
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
23
3
158
0
1
0
0
8
Bobicanec Luka
32
3
257
2
1
0
0
25
Domjan Jaka
21
5
166
0
0
0
0
44
Hofer Raphael
22
5
373
0
0
0
0
75
Intihar Mark Antonij
18
2
28
0
0
0
0
7
Kasalo Niko
19
3
76
0
0
0
0
88
Korosec Alen
23
2
101
0
0
1
0
10
Kouter Nino
31
7
528
0
0
3
1
14
Krupic Edvin
21
3
50
0
0
1
0
2
Sana Faad
22
7
618
0
0
3
0
16
Turudija Luka
21
6
321
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ajhmajer Nejc
22
7
330
0
0
0
0
9
Glavan Tomislav
20
5
297
0
0
0
0
87
Mrvaljevic Marko
24
1
27
0
0
0
0
9
Muric Robert
29
5
282
0
0
0
0
97
Pasevich Roman
25
3
78
1
0
1
0
29
Vizinger Dario
27
7
602
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurtusic Ivan
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dermastija Nejc
21
0
0
0
0
0
0
13
Raduha Florijan
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Flis Zan
28
3
270
0
0
1
0
5
Kovac Blaz
16
2
9
0
0
0
0
23
Kovacic Jan
16
3
124
0
0
0
0
21
Petrovic Zan
18
7
618
0
0
2
0
26
Proleta Borna
23
7
630
1
0
0
0
3
Pucko Klemen
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
23
3
158
0
1
0
0
8
Bobicanec Luka
32
3
257
2
1
0
0
25
Domjan Jaka
21
5
166
0
0
0
0
44
Hofer Raphael
22
5
373
0
0
0
0
75
Intihar Mark Antonij
18
2
28
0
0
0
0
7
Kasalo Niko
19
3
76
0
0
0
0
88
Korosec Alen
23
2
101
0
0
1
0
10
Kouter Nino
31
7
528
0
0
3
1
14
Krupic Edvin
21
3
50
0
0
1
0
34
Roze Patrik
18
0
0
0
0
0
0
2
Sana Faad
22
7
618
0
0
3
0
20
Seckar Samo
17
0
0
0
0
0
0
16
Turudija Luka
21
6
321
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ajhmajer Nejc
22
7
330
0
0
0
0
89
Bislimaj Val
18
0
0
0
0
0
0
99
Caks Robert
24
0
0
0
0
0
0
9
Glavan Tomislav
20
5
297
0
0
0
0
Kolbl Mai
18
0
0
0
0
0
0
15
Leljak Anej Roman
19
0
0
0
0
0
0
87
Mrvaljevic Marko
24
1
27
0
0
0
0
9
Muric Robert
29
5
282
0
0
0
0
97
Pasevich Roman
25
3
78
1
0
1
0
29
Vizinger Dario
27
7
602
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kurtusic Ivan
41