Municipal (Bóng đá, Guatemala). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Municipal
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Municipal
Sân vận động:
Estadio Manuel Felipe Carrera
(Guatemala City)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Linares Braulio
29
5
450
0
0
0
0
12
Navarro Kenderson
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguilar Carlos
18
2
92
0
0
0
0
31
Calderon Cesar
30
6
370
0
0
0
0
52
David Aubrey
34
6
511
0
0
1
0
13
Estrada Carlos
27
6
540
0
0
0
0
Franco Jonathan
22
3
180
0
0
1
0
2
Gaitan Mathius
22
2
93
0
0
0
0
6
Jimenez Martinez Cristian Alexander
30
6
422
1
0
1
0
3
Mena Jose
36
5
449
0
0
2
1
16
Morales Jose
28
3
225
0
0
0
0
7
Munoz Rudy
20
3
201
0
0
1
0
4
Samayoa Nicolas
30
2
102
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Altan Pedro
28
1
37
1
0
0
0
26
Barrientos Rudy
26
7
348
0
0
1
0
19
Hernandez Cristian
30
4
333
1
0
2
0
92
Mendez John
26
8
605
1
0
1
0
28
Montano Cardenas Figo Alexander
21
1
25
0
0
0
0
43
Perez Yunior Yuri
24
8
558
1
0
2
0
8
Saravia Rodrigo
32
4
237
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Archila Cesar
32
7
362
1
0
1
0
21
Baltazar Yorman
22
4
91
0
0
0
0
11
Bantes Jefrey
21
3
135
0
0
0
0
25
Contreras Davis
23
6
249
0
0
0
0
17
Hernandez Eddie
34
8
299
3
0
0
0
9
Martinez Jose
27
7
456
1
0
1
0
5
Matos Yasniel
23
5
316
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acevedo Mario
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Aguin Luis
20
0
0
0
0
0
0
Aldana David
22
0
0
0
0
0
0
1
Linares Braulio
29
5
450
0
0
0
0
12
Navarro Kenderson
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aguilar Carlos
18
2
92
0
0
0
0
31
Calderon Cesar
30
6
370
0
0
0
0
52
David Aubrey
34
6
511
0
0
1
0
13
Estrada Carlos
27
6
540
0
0
0
0
Franco Jonathan
22
3
180
0
0
1
0
2
Gaitan Mathius
22
2
93
0
0
0
0
6
Jimenez Martinez Cristian Alexander
30
6
422
1
0
1
0
3
Mena Jose
36
5
449
0
0
2
1
16
Morales Jose
28
3
225
0
0
0
0
7
Munoz Rudy
20
3
201
0
0
1
0
Raymundo Cristopher
19
0
0
0
0
0
0
4
Samayoa Nicolas
30
2
102
1
0
0
0
14
Torres Darwin
34
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Altan Pedro
28
1
37
1
0
0
0
26
Barrientos Rudy
26
7
348
0
0
1
0
19
Hernandez Cristian
30
4
333
1
0
2
0
92
Mendez John
26
8
605
1
0
1
0
28
Montano Cardenas Figo Alexander
21
1
25
0
0
0
0
43
Perez Yunior Yuri
24
8
558
1
0
2
0
8
Saravia Rodrigo
32
4
237
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Archila Cesar
32
7
362
1
0
1
0
21
Baltazar Yorman
22
4
91
0
0
0
0
11
Bantes Jefrey
21
3
135
0
0
0
0
25
Contreras Davis
23
6
249
0
0
0
0
17
Hernandez Eddie
34
8
299
3
0
0
0
9
Martinez Jose
27
7
456
1
0
1
0
5
Matos Yasniel
23
5
316
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acevedo Mario
53