Bóng đá: Puchov - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Puchov
Sân vận động:
Mestský štadión Púchov
(Púchov)
Sức chứa:
6 614
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vavrus Samuel
27
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcanik Stepan
20
5
333
0
0
1
0
4
Mosko Matej
26
7
556
0
0
2
0
18
Obsivan Matej
20
4
303
0
0
2
0
3
Stranak Dominik
25
7
553
2
0
1
0
6
Tandara Marian
23
7
630
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kapus Nicolas
19
7
317
0
0
1
0
13
Kopicar Adrian
28
7
630
0
0
2
0
15
Lacko Patrick
20
3
186
1
0
1
0
8
Levai Luboslav
26
2
153
0
0
1
0
19
Loduha Matej
32
4
72
0
0
0
0
16
Martinek Nicolas
24
7
574
1
0
2
0
10
Mojzis Adrian
23
7
291
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
38
6
395
0
0
0
0
20
Poboril Radim
23
7
591
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Prazenka Lubos
20
4
122
0
0
0
0
5
Rapavy Daniel
30
7
615
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimen Marian
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barninec Andreas
?
0
0
0
0
0
0
30
Vavrik Juraj
19
0
0
0
0
0
0
31
Vavrus Samuel
27
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brunner Jakub
18
0
0
0
0
0
0
8
Cmelo Jakub
19
0
0
0
0
0
0
12
Marcanik Stepan
20
5
333
0
0
1
0
4
Mosko Matej
26
7
556
0
0
2
0
18
Obsivan Matej
20
4
303
0
0
2
0
3
Stranak Dominik
25
7
553
2
0
1
0
6
Tandara Marian
23
7
630
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kapus Nicolas
19
7
317
0
0
1
0
13
Kopicar Adrian
28
7
630
0
0
2
0
15
Lacko Patrick
20
3
186
1
0
1
0
8
Levai Luboslav
26
2
153
0
0
1
0
19
Loduha Matej
32
4
72
0
0
0
0
16
Martinek Nicolas
24
7
574
1
0
2
0
10
Mojzis Adrian
23
7
291
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
38
6
395
0
0
0
0
20
Poboril Radim
23
7
591
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Pilny Daniel
30
0
0
0
0
0
0
7
Prazenka Lubos
20
4
122
0
0
0
0
5
Rapavy Daniel
30
7
615
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zimen Marian
45