Bóng đá: Motherwell - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Motherwell
Sân vận động:
Fir Park
(Motherwell)
Sức chứa:
13 677
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premiership
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ward Calum
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balmer Kofi
24
3
92
0
0
0
0
4
Gordon Liam
29
2
161
0
0
1
0
22
Koutroumbis Johnny
27
3
135
0
0
0
0
16
McGinn Paul
34
4
360
0
0
0
0
2
O'Donnell Stephen
33
4
288
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Charles-Cook Regan
28
1
18
0
0
0
0
45
Emmanuel Emmanuel
24
4
360
3
0
0
0
12
Fadinger Lukas
24
4
360
0
0
0
0
11
Halliday Andy
33
1
1
0
0
0
0
25
Priestman Oscar
22
1
18
0
0
0
0
8
Slattery Callum
26
3
250
1
0
1
0
7
Sparrow Tom
22
2
50
0
0
0
0
20
Watt Elliot
25
4
343
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Hendry Callum
27
2
39
0
0
1
0
21
Just Elijah Henry
25
4
360
0
3
0
0
18
Maswanhise Tawanda
22
4
330
2
0
0
0
24
Osong Detlef Esapa
20
1
11
0
0
0
0
28
Ross Luca
19
1
5
0
0
0
0
90
Said Ibrahim
23
4
177
0
0
0
0
9
Stamatelopoulos Apostolos
26
4
258
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Askou Jens
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ward Calum
24
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balmer Kofi
24
3
190
0
0
0
0
4
Gordon Liam
29
3
270
0
0
0
0
22
Koutroumbis Johnny
27
4
237
0
0
0
0
16
McGinn Paul
34
3
300
0
1
0
0
2
O'Donnell Stephen
33
5
330
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Emmanuel Emmanuel
24
4
245
1
0
0
0
12
Fadinger Lukas
24
5
406
2
1
0
0
11
Halliday Andy
33
5
294
0
0
0
0
39
McAllister Zander
17
1
4
0
0
0
0
8
Slattery Callum
26
4
294
0
2
2
0
7
Sparrow Tom
22
5
278
0
0
0
0
20
Watt Elliot
25
5
413
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Just Elijah Henry
25
5
322
0
0
0
0
18
Maswanhise Tawanda
22
5
348
4
0
0
0
24
Osong Detlef Esapa
20
1
43
0
0
0
0
28
Ross Luca
19
3
49
0
0
0
0
90
Said Ibrahim
23
3
145
0
0
0
0
9
Stamatelopoulos Apostolos
26
5
358
1
1
0
0
15
Sule Eseosa
19
3
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Askou Jens
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oxborough Aston
27
0
0
0
0
0
0
13
Ward Calum
24
7
660
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balmer Kofi
24
6
282
0
0
0
0
Friel Jon-Joe
17
0
0
0
0
0
0
36
Gillies Jay
17
0
0
0
0
0
0
4
Gordon Liam
29
5
431
0
0
1
0
22
Koutroumbis Johnny
27
7
372
0
0
0
0
6
McGhee Jordan
29
0
0
0
0
0
0
16
McGinn Paul
34
7
660
0
1
0
0
2
O'Donnell Stephen
33
9
618
1
0
1
0
21
Welsh Stephen
25
0
0
0
0
0
0
34
Williamson Scott
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Charles-Cook Regan
28
1
18
0
0
0
0
45
Emmanuel Emmanuel
24
8
605
4
0
0
0
12
Fadinger Lukas
24
9
766
2
1
0
0
30
Forrest Campbell
17
0
0
0
0
0
0
11
Halliday Andy
33
6
295
0
0
0
0
39
McAllister Zander
17
1
4
0
0
0
0
25
Priestman Oscar
22
1
18
0
0
0
0
8
Slattery Callum
26
7
544
1
2
3
0
7
Sparrow Tom
22
7
328
0
0
0
0
20
Watt Elliot
25
9
756
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Hendry Callum
27
2
39
0
0
1
0
21
Just Elijah Henry
25
9
682
0
3
0
0
18
Maswanhise Tawanda
22
9
678
6
0
0
0
24
Osong Detlef Esapa
20
2
54
0
0
0
0
28
Ross Luca
19
4
54
0
0
0
0
90
Said Ibrahim
23
7
322
0
0
0
0
9
Stamatelopoulos Apostolos
26
9
616
1
1
0
0
15
Sule Eseosa
19
3
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Askou Jens
43