Moquegua (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Moquegua
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Moquegua
Sân vận động:
Estadio 25 de Noviembre
(Moquegua)
Sức chứa:
21 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Figueroa Renzo
26
18
1620
0
0
1
0
1
Mayta Boza Luizao Lazaro
20
1
90
0
0
0
0
49
Valladares Gerson
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Granda Jose
33
15
1244
0
0
8
1
6
Jimenez Jimmy
22
19
1447
0
0
6
0
24
Moreno Kevin
28
11
741
0
0
1
0
4
Rivera Brayan
21
14
494
0
0
2
0
19
Santibanez Sais
21
7
376
0
0
1
0
5
Vasquez Jersson
39
15
1166
2
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chavez Nicolas
31
18
1461
4
0
7
1
23
Jimenez Jerjes
24
17
1219
0
0
2
0
14
Ramirez Claudio
25
15
637
2
0
4
0
8
Sanchez Diego
23
19
1471
0
0
2
0
42
Uribe Carlos
33
3
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguirre Cristofer
21
1
11
0
0
0
0
11
Centurion Luciano
22
14
370
1
0
1
0
90
Collazos Jeferson
34
20
1340
7
0
5
0
16
Davila Allonso
23
17
1353
0
0
2
1
7
Lasso Cristian
34
18
768
2
0
3
1
28
Lopez Jose
22
17
832
3
0
3
0
22
Montenegro Eros
23
19
1612
0
0
1
0
9
Osorio Anthony
27
17
610
3
0
1
0
25
Perez Bill
20
1
4
0
0
0
0
77
Ruiz Kevin
30
1
19
0
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Figueroa Renzo
26
18
1620
0
0
1
0
1
Mayta Boza Luizao Lazaro
20
1
90
0
0
0
0
49
Valladares Gerson
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Castillo Brayan
25
0
0
0
0
0
0
33
Cueva Oscar
24
0
0
0
0
0
0
66
Delgado Marcos
37
0
0
0
0
0
0
30
Granda Jose
33
15
1244
0
0
8
1
6
Jimenez Jimmy
22
19
1447
0
0
6
0
24
Moreno Kevin
28
11
741
0
0
1
0
4
Rivera Brayan
21
14
494
0
0
2
0
19
Santibanez Sais
21
7
376
0
0
1
0
5
Vasquez Jersson
39
15
1166
2
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chavez Nicolas
31
18
1461
4
0
7
1
23
Jimenez Jerjes
24
17
1219
0
0
2
0
14
Ramirez Claudio
25
15
637
2
0
4
0
8
Sanchez Diego
23
19
1471
0
0
2
0
42
Uribe Carlos
33
3
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguirre Cristofer
21
1
11
0
0
0
0
11
Centurion Luciano
22
14
370
1
0
1
0
90
Collazos Jeferson
34
20
1340
7
0
5
0
16
Davila Allonso
23
17
1353
0
0
2
1
7
Lasso Cristian
34
18
768
2
0
3
1
28
Lopez Jose
22
17
832
3
0
3
0
22
Montenegro Eros
23
19
1612
0
0
1
0
9
Osorio Anthony
27
17
610
3
0
1
0
25
Perez Bill
20
1
4
0
0
0
0
77
Ruiz Kevin
30
1
19
0
0
0
1