Monza U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Monza U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Monza U20
Sân vận động:
Centro Sportivo Luigi Berlusconi
(Monza)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Vailati Andrea
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Albe Simone
18
3
270
0
0
2
0
38
Attinasi Mattia
18
3
268
0
0
1
0
2
Bagnaschi Alessandro
19
2
7
0
0
0
0
13
Castelli Davide
18
2
30
0
0
0
0
37
Colonnese Lorenzo
18
3
270
0
0
0
0
Villa Manuel
17
3
267
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ballabio Nicolo
17
3
270
0
0
0
0
Buonaiuto Marco
18
1
4
0
0
0
0
14
Diene Abdou
18
2
180
0
0
1
0
Monguzzi Filippo
18
1
90
0
0
0
0
22
Reita Francesco
16
3
259
1
0
1
0
25
Romanini Andrea
18
2
13
0
0
0
0
72
Scaramelli Endris
18
3
242
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Fogliaro Christan
17
2
116
0
0
1
0
35
Mout Mathis
18
3
261
0
0
0
0
Zanni Rosindo
16
3
162
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ballabio Aleksandr
17
0
0
0
0
0
0
Capone Edoardo
?
0
0
0
0
0
0
43
Strajnar Aljaz
18
0
0
0
0
0
0
56
Vailati Andrea
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Albe Simone
18
3
270
0
0
2
0
38
Attinasi Mattia
18
3
268
0
0
1
0
33
Azarovs Timurs
19
0
0
0
0
0
0
2
Bagnaschi Alessandro
19
2
7
0
0
0
0
Burini Pietro
?
0
0
0
0
0
0
27
Capolupo Samuele
19
0
0
0
0
0
0
13
Castelli Davide
18
2
30
0
0
0
0
41
Cogliati Andrea
18
0
0
0
0
0
0
37
Colonnese Lorenzo
18
3
270
0
0
0
0
39
De Bonis Andrea
19
0
0
0
0
0
0
33
Domanico Saverio
20
0
0
0
0
0
0
36
Porta Matteo
18
0
0
0
0
0
0
Villa Manuel
17
3
267
1
0
0
0
Zanni Mario
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Arthur Miani
20
0
0
0
0
0
0
24
Ballabio Nicolo
17
3
270
0
0
0
0
Buonaiuto Marco
18
1
4
0
0
0
0
14
Diene Abdou
18
2
180
0
0
1
0
Ganci Daniele
17
0
0
0
0
0
0
17
Gaye Mamadou
19
0
0
0
0
0
0
Monguzzi Filippo
18
1
90
0
0
0
0
22
Reita Francesco
16
3
259
1
0
1
0
25
Romanini Andrea
18
2
13
0
0
0
0
Rossini Luca
18
0
0
0
0
0
0
72
Scaramelli Endris
18
3
242
1
0
0
0
Treffiletti Danilo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Fardin Giulio
16
0
0
0
0
0
0
Fogliaro Christan
17
2
116
0
0
1
0
Fumagalli Valerio
?
0
0
0
0
0
0
Iuliani Giacomo
18
0
0
0
0
0
0
9
Longhi Jordan
20
0
0
0
0
0
0
35
Mout Mathis
18
3
261
0
0
0
0
Zanni Rosindo
16
3
162
0
0
0
0