Molde Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Molde Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Molde Nữ
Sân vận động:
Aker Stadion
(Molde)
Sức chứa:
11 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caldwell Kenna
25
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjastad Hilde
20
13
960
0
0
0
0
32
Hoas Mari
21
9
283
0
0
0
0
4
Ose Tora
22
16
1288
2
0
0
0
15
Saether Emma
18
14
729
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aune Mille
22
3
71
0
0
0
0
13
Badu Evelyn
22
11
737
4
0
3
0
8
Guldbjerg Laura
29
15
1048
1
0
0
0
7
Mahle Sanna
21
17
1448
4
0
1
0
6
Nygard Helena
21
4
120
0
0
0
0
23
Outzen Andrine
27
13
378
0
0
0
0
25
Svendsen Sara
17
6
51
0
0
0
0
19
Tuominen Silja
25
16
1424
7
0
0
0
10
Warvik Ida
19
17
1072
1
0
2
0
18
Zlotnicka Emilia
19
17
1244
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bersas Mari
?
2
46
0
0
0
0
33
Ims Karen
19
5
338
1
0
0
0
9
Jeon Yu-Gyeong
21
16
1304
9
0
0
0
3
Johannsdottir Marie
21
13
688
1
0
0
0
11
Messerli Chiara
24
17
1527
11
0
2
0
20
Settemsdal Mia
20
14
544
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Caldwell Kenna
25
17
1530
0
0
0
0
34
Elshaug Ida
?
0
0
0
0
0
0
22
Melsaether Terese
19
0
0
0
0
0
0
12
Myklebust
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bjastad Hilde
20
13
960
0
0
0
0
32
Hoas Mari
21
9
283
0
0
0
0
4
Ose Tora
22
16
1288
2
0
0
0
15
Saether Emma
18
14
729
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aune Mille
22
3
71
0
0
0
0
13
Badu Evelyn
22
11
737
4
0
3
0
8
Guldbjerg Laura
29
15
1048
1
0
0
0
7
Mahle Sanna
21
17
1448
4
0
1
0
6
Nygard Helena
21
4
120
0
0
0
0
23
Outzen Andrine
27
13
378
0
0
0
0
Saugen Marte
16
0
0
0
0
0
0
6
Storvik Suzanne
17
0
0
0
0
0
0
25
Svendsen Sara
17
6
51
0
0
0
0
19
Tuominen Silja
25
16
1424
7
0
0
0
31
Vestavik Karna
16
0
0
0
0
0
0
10
Warvik Ida
19
17
1072
1
0
2
0
18
Zlotnicka Emilia
19
17
1244
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bersas Mari
?
2
46
0
0
0
0
33
Ims Karen
19
5
338
1
0
0
0
9
Jeon Yu-Gyeong
21
16
1304
9
0
0
0
3
Johannsdottir Marie
21
13
688
1
0
0
0
11
Messerli Chiara
24
17
1527
11
0
2
0
20
Settemsdal Mia
20
14
544
1
0
0
0
2
Troan Marie
18
0
0
0
0
0
0