Bóng đá: Molde - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Molde
Sân vận động:
Aker Stadion
(Molde)
Sức chứa:
11 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlstrom Jacob
28
20
1800
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amundsen Isak
25
9
610
0
0
0
0
16
Breivik Emil
Thẻ vàng
25
18
1600
2
2
6
0
19
Haugan Eirik
28
18
1539
0
1
3
0
26
Kabini Samukelo
21
10
813
0
1
4
0
21
Linnes Martin
33
14
1001
0
3
2
0
56
Ndayizeye Faveur
17
1
1
0
0
0
0
3
Oyvann Casper
25
8
429
0
1
0
0
33
Risa Birk
27
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daehli Mats
Chấn thương cẳng chân
30
16
1254
0
1
0
0
27
Daga Daniel
18
10
170
2
0
2
0
7
Eikrem Magnus
35
18
1140
1
4
0
0
20
Eriksen Kristian
Chấn thương háng
30
10
752
3
0
1
0
53
Gosik Igor Fabian
17
1
1
0
0
0
0
23
Granaas Sondre
19
16
752
0
1
3
0
5
Hestad Eirik
30
17
1065
1
4
1
0
28
Roaldsoy Alwande
21
1
90
0
0
1
0
11
Zady Caleb
25
9
598
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdullai Jalal
20
13
501
2
0
4
0
8
Gulbrandsen Fredrik
33
15
841
6
0
3
0
46
Mork Mathias
18
1
1
0
0
0
0
29
Nyheim Gustav
19
1
10
0
0
0
0
25
Spiten-Nysaeter Oskar
18
4
155
0
0
0
0
18
Stenevik Halldor
25
18
1018
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlstrom Jacob
28
3
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amundsen Isak
25
3
210
0
0
1
0
16
Breivik Emil
Thẻ vàng
25
2
120
0
0
0
0
19
Haugan Eirik
28
2
59
0
0
0
0
26
Kabini Samukelo
21
2
136
1
0
0
0
21
Linnes Martin
33
3
108
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daehli Mats
Chấn thương cẳng chân
30
4
195
0
0
0
0
27
Daga Daniel
18
1
0
1
0
0
0
7
Eikrem Magnus
35
4
136
2
0
1
0
20
Eriksen Kristian
Chấn thương háng
30
2
186
0
0
0
0
23
Granaas Sondre
19
4
165
2
0
0
0
5
Hestad Eirik
30
2
137
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdullai Jalal
20
2
33
4
0
0
0
8
Gulbrandsen Fredrik
33
1
62
0
0
0
0
46
Mork Mathias
18
1
25
0
0
0
0
18
Stenevik Halldor
25
4
148
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlstrom Jacob
28
23
2010
0
0
3
0
34
McDermott Sean
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aarstad Henrik
18
0
0
0
0
0
0
6
Amundsen Isak
25
12
820
0
0
1
0
16
Breivik Emil
Thẻ vàng
25
20
1720
2
2
6
0
19
Haugan Eirik
28
20
1598
0
1
3
0
26
Kabini Samukelo
21
12
949
1
1
4
0
24
Kasanwirjo Neraysho
23
0
0
0
0
0
0
21
Linnes Martin
33
17
1109
0
3
2
0
58
Nakken Daniel
17
0
0
0
0
0
0
56
Ndayizeye Faveur
17
1
1
0
0
0
0
3
Oyvann Casper
25
8
429
0
1
0
0
33
Risa Birk
27
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Christensen Jacob
24
0
0
0
0
0
0
17
Daehli Mats
Chấn thương cẳng chân
30
20
1449
0
1
0
0
27
Daga Daniel
18
11
170
3
0
2
0
7
Eikrem Magnus
35
22
1276
3
4
1
0
20
Eriksen Kristian
Chấn thương háng
30
12
938
3
0
1
0
53
Gosik Igor Fabian
17
1
1
0
0
0
0
23
Granaas Sondre
19
20
917
2
1
3
0
5
Hestad Eirik
30
19
1202
2
4
2
0
28
Roaldsoy Alwande
21
1
90
0
0
1
0
11
Zady Caleb
25
9
598
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdullai Jalal
20
15
534
6
0
4
0
36
Fjortoft Lovik Magnus
19
0
0
0
0
0
0
8
Gulbrandsen Fredrik
33
16
903
6
0
3
0
46
Mork Mathias
18
2
26
0
0
0
0
29
Nyheim Gustav
19
1
10
0
0
0
0
25
Spiten-Nysaeter Oskar
18
4
155
0
0
0
0
18
Stenevik Halldor
25
22
1166
1
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hogmo Per-Mathias
65