Mohun Bagan (Bóng đá, Ấn Độ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mohun Bagan
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ấn Độ
Mohun Bagan
Sân vận động:
Yuva Bharati Krirangan
(Kolkata)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
29
26
2370
0
0
2
0
12
Singh Dheeraj
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aldred Tom
34
26
2267
2
1
6
0
63
Bhanwala Saurabh
25
3
67
0
0
0
0
32
Biswas Dippendu
22
14
959
1
2
2
0
15
Bose Subashish
30
25
2225
6
1
7
0
44
Rai Ashish
26
24
1983
0
3
5
0
21
Rodriguez Alberto
32
22
2001
5
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apuia
24
22
1973
1
0
8
0
9
Petratos Dimitrios
32
24
1142
4
3
1
0
18
Samad Sahal
28
19
824
0
1
2
0
16
Suryavanshi Abhishek
24
11
418
0
1
4
0
22
Tangri Deepak
26
19
1099
0
0
5
0
6
Thapa Anirudh
27
18
1005
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
20
11
132
0
0
1
0
17
Colaco Liston
26
27
2125
3
1
1
0
35
Cummings Jason
30
25
1055
7
6
4
0
19
Kuruniyan Ashique
28
18
500
0
0
3
0
29
Maclaren Jamie
32
25
1856
12
2
4
0
11
Singh Manvir
29
25
1943
5
4
2
0
10
Stewart Greg
35
20
1134
3
5
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Singh Dheeraj
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Amandeep
21
2
176
0
0
0
0
63
Bhanwala Saurabh
25
2
180
0
0
1
0
32
Biswas Dippendu
22
2
180
0
0
0
0
4
Pereira Reis Nuno Miguel
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Adnan Salahudheen
24
2
176
0
0
0
0
33
Martins Glan
31
1
20
0
0
0
0
18
Samad Sahal
28
2
180
1
0
1
0
16
Suryavanshi Abhishek
24
2
180
0
0
0
0
22
Tangri Deepak
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
20
2
161
2
0
1
0
19
Kuruniyan Ashique
28
2
180
0
0
1
0
10
Singh Loitongbam
21
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
29
26
2370
0
0
2
0
12
Singh Dheeraj
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aldred Tom
34
26
2267
2
1
6
0
36
Amandeep
21
2
176
0
0
0
0
3
Basfore Raj
22
0
0
0
0
0
0
63
Bhanwala Saurabh
25
5
247
0
0
1
0
32
Biswas Dippendu
22
16
1139
1
2
2
0
15
Bose Subashish
30
25
2225
6
1
7
0
44
Castanha Leewan
22
0
0
0
0
0
0
4
Pereira Reis Nuno Miguel
34
2
180
0
0
0
0
44
Rai Ashish
26
24
1983
0
3
5
0
21
Rodriguez Alberto
32
22
2001
5
1
6
0
5
Singh Mehtab
27
0
0
0
0
0
0
27
Singh Tekcham
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Adnan Salahudheen
24
2
176
0
0
0
0
45
Apuia
24
22
1973
1
0
8
0
56
Malik Sandeep
20
0
0
0
0
0
0
33
Martins Glan
31
1
20
0
0
0
0
9
Petratos Dimitrios
32
24
1142
4
3
1
0
18
Samad Sahal
28
21
1004
1
1
3
0
6
Singh Leimapokpam Sibajit
21
0
0
0
0
0
0
16
Suryavanshi Abhishek
24
13
598
0
1
4
0
22
Tangri Deepak
26
21
1279
0
0
5
0
6
Thapa Anirudh
27
18
1005
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
20
13
293
2
0
2
0
17
Colaco Liston
26
27
2125
3
1
1
0
35
Cummings Jason
30
25
1055
7
6
4
0
19
Kuruniyan Ashique
28
20
680
0
0
4
0
29
Maclaren Jamie
32
25
1856
12
2
4
0
7
Nassiri Kiyan
24
0
0
0
0
0
0
20
Robinho
30
0
0
0
0
0
0
10
Singh Loitongbam
21
1
5
0
0
0
0
11
Singh Manvir
29
25
1943
5
4
2
0
10
Stewart Greg
35
20
1134
3
5
5
0
75
Tamang Pasang
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
55