Mladost (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mladost
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Mladost
Sân vận động:
Stadion Mladosti u Lučanima
(Lučani)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stamenkovic Sasa
40
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andric Nikola
33
5
450
0
0
0
0
30
Cirkovic Nikola
33
5
385
0
0
2
0
40
Cvetinovic Dusan
36
6
489
0
0
1
0
32
Pribakovic Sava
22
1
90
0
0
0
0
22
Todosijevic Mihailo
17
2
91
0
0
0
0
17
Varjacic Aleksandar
34
5
222
0
0
0
0
41
Zunic Nemanja
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahcin Nemanja
31
0
0
0
0
1
0
10
Bojic Petar
34
7
200
0
2
0
0
38
Milojevic Nemanja
27
5
365
2
0
0
0
37
Orescanin Mihailo
27
7
518
0
0
2
0
5
Pantic Danilo
28
6
472
1
1
1
0
8
Tumbasevic Janko
40
7
530
0
0
2
0
33
Udovicic Zarko
38
6
539
0
1
0
1
18
Zunic Filip
23
4
140
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bondzulic Ognjen
18
7
540
2
0
2
0
25
Ciric Jovan
18
5
162
0
0
0
0
9
Hadzic Irfan
32
4
109
1
0
0
0
77
Ljubomirac Uros
35
6
355
0
0
2
0
19
Sremcevic Uros
19
6
473
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dodic Mladen
55
Lalatovic Nenad
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matijasevic Bogdan
21
0
0
0
0
0
0
21
Popovic Nikola
19
0
0
0
0
0
0
1
Stamenkovic Sasa
40
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andric Nikola
33
5
450
0
0
0
0
30
Cirkovic Nikola
33
5
385
0
0
2
0
40
Cvetinovic Dusan
36
6
489
0
0
1
0
Djukanovic Petar
18
0
0
0
0
0
0
12
Joksimovic Milan
35
0
0
0
0
0
0
35
Lekovic Nikola
35
0
0
0
0
0
0
20
Milosevic Aleksa
18
0
0
0
0
0
0
32
Pribakovic Sava
22
1
90
0
0
0
0
22
Todosijevic Mihailo
17
2
91
0
0
0
0
17
Varjacic Aleksandar
34
5
222
0
0
0
0
20
Vucicevic Ognjen
19
0
0
0
0
0
0
41
Zunic Nemanja
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ahcin Nemanja
31
0
0
0
0
1
0
10
Bojic Petar
34
7
200
0
2
0
0
15
Marinkovic Djordje
19
0
0
0
0
0
0
14
Mijic Milos
35
0
0
0
0
0
0
38
Milojevic Nemanja
27
5
365
2
0
0
0
14
Nacic Danilo
18
0
0
0
0
0
0
37
Orescanin Mihailo
27
7
518
0
0
2
0
5
Pantic Danilo
28
6
472
1
1
1
0
8
Tumbasevic Janko
40
7
530
0
0
2
0
33
Udovicic Zarko
38
6
539
0
1
0
1
18
Zunic Filip
23
4
140
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alempijevic Ognjen
18
0
0
0
0
0
0
11
Bondzulic Ognjen
18
7
540
2
0
2
0
25
Ciric Jovan
18
5
162
0
0
0
0
9
Hadzic Irfan
32
4
109
1
0
0
0
77
Ljubomirac Uros
35
6
355
0
0
2
0
18
Mitrovic Vukasin
19
0
0
0
0
0
0
19
Sremcevic Uros
19
6
473
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dodic Mladen
55
Lalatovic Nenad
47