Mladost DG (Bóng đá, Montenegro). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mladost DG
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Montenegro
Mladost DG
Sân vận động:
DG Arena
(Podgorica)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Radulovic Petar
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badnjar Matije
20
5
369
0
0
1
0
30
Rodrigues Miguel
32
5
446
2
0
0
0
66
Uksanovic Nikola
24
5
430
0
0
1
0
4
Uskokovic Luka
29
4
315
0
0
1
0
5
Vujisic Jovan
21
3
137
0
0
0
0
44
Vukcevic Matija
21
4
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cordoba Nelson Augustin
26
5
432
1
0
2
0
10
Jovanovic Andelko
25
5
104
1
0
0
0
8
Kontic Davor
25
5
433
1
0
0
0
19
Krstovic Zeljko
35
2
20
0
0
0
0
18
Mrvaljevic Balsa
20
5
421
2
0
1
0
11
Pavlicevic Nikola
?
5
116
0
0
0
0
16
Radusinovic Nikola
20
4
51
0
0
2
0
29
Roganovic Jagos
?
5
368
2
0
1
0
77
Vukovic Dusan
22
5
370
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Knezevic Lazar
20
5
425
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scepanovic Marko
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Boljevic Rajko
22
0
0
0
0
0
0
33
Dabanovic Ilija
?
0
0
0
0
0
0
1
Milovic Ognjen
19
0
0
0
0
0
0
25
Radulovic Petar
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Badnjar Matije
20
5
369
0
0
1
0
6
Ceklic Zvonko
26
0
0
0
0
0
0
30
Rodrigues Miguel
32
5
446
2
0
0
0
66
Uksanovic Nikola
24
5
430
0
0
1
0
4
Uskokovic Luka
29
4
315
0
0
1
0
5
Vujisic Jovan
21
3
137
0
0
0
0
44
Vukcevic Matija
21
4
85
0
0
0
0
35
Vukotic Nikola
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bojanovic Andrej
?
0
0
0
0
0
0
32
Bozovic Andrej
17
0
0
0
0
0
0
28
Cordoba Nelson Augustin
26
5
432
1
0
2
0
13
Draganic Matija
?
0
0
0
0
0
0
10
Jovanovic Andelko
25
5
104
1
0
0
0
8
Kontic Davor
25
5
433
1
0
0
0
19
Krstovic Zeljko
35
2
20
0
0
0
0
34
Lopez Gustavo
?
0
0
0
0
0
0
18
Mrvaljevic Balsa
20
5
421
2
0
1
0
11
Pavlicevic Nikola
?
5
116
0
0
0
0
16
Radusinovic Nikola
20
4
51
0
0
2
0
29
Roganovic Jagos
?
5
368
2
0
1
0
77
Vukovic Dusan
22
5
370
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Faust Rodrigo
29
0
0
0
0
0
0
7
Knezevic Lazar
20
5
425
3
0
2
0
9
Milic Bogdan
37
0
0
0
0
0
0
22
Pavicevic Vuk
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scepanovic Marko
43