Mlada Boleslav B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mlada Boleslav B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Mlada Boleslav B
Sân vận động:
Lokotrans Aréna
(Mladá Boleslav)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Koran David
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Donat Denis
23
2
156
0
0
0
0
15
Fiker Stepan
20
1
90
0
0
0
0
5
Hanzelka Denis
19
4
170
0
0
0
0
14
Kral Tomas
20
1
82
0
0
0
0
8
Vyda Samuel
19
4
297
0
0
0
0
22
Zachoval Matej
20
2
157
0
0
0
0
15
Zouhar Adam
18
4
360
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Benlalam Rayan
20
1
24
0
0
0
0
20
Cepela Matej
19
4
90
0
0
0
0
19
Fila Lukas
21
1
65
0
0
1
0
18
Jaji Yakubu Dauda
19
4
317
1
0
1
0
17
Jinoch Josef
20
2
96
0
0
0
0
21
Kaza Filip
20
4
235
0
0
0
0
13
Kolar Filip
20
2
180
0
0
0
0
7
Kolarik Josef
18
2
135
0
0
0
0
15
Penner Nicolas
24
1
46
0
0
0
0
22
Sevcik Michal
23
1
90
0
0
0
0
16
Teterya Roman
19
3
108
0
0
0
0
12
Winter Krystof
19
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hora Vojtech
21
4
317
0
0
1
0
26
Hurych Jiri
19
1
11
0
0
0
0
10
Krulich Matous
20
2
160
0
0
0
0
7
Peterka Filip
21
3
168
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malura Pavel
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Floder Jiri
28
0
0
0
0
0
0
59
Horak Tomas
17
0
0
0
0
0
0
99
Kolar Milos
18
0
0
0
0
0
0
29
Koran David
22
4
360
0
0
0
0
59
Obdrzalek Marek
18
0
0
0
0
0
0
99
Skrdla Matej
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Donat Denis
23
2
156
0
0
0
0
15
Fiker Stepan
20
1
90
0
0
0
0
5
Hanzelka Denis
19
4
170
0
0
0
0
20
Kocman Ales
20
0
0
0
0
0
0
14
Kral Tomas
20
1
82
0
0
0
0
11
Setka Filip
19
0
0
0
0
0
0
8
Vyda Samuel
19
4
297
0
0
0
0
22
Zachoval Matej
20
2
157
0
0
0
0
15
Zouhar Adam
18
4
360
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Benlalam Rayan
20
1
24
0
0
0
0
20
Cepela Matej
19
4
90
0
0
0
0
19
Fila Lukas
21
1
65
0
0
1
0
18
Jaji Yakubu Dauda
19
4
317
1
0
1
0
17
Jinoch Josef
20
2
96
0
0
0
0
21
Kaulfus Denis
21
0
0
0
0
0
0
21
Kaza Filip
20
4
235
0
0
0
0
28
Kocour Tomas
18
0
0
0
0
0
0
13
Kolar Filip
20
2
180
0
0
0
0
7
Kolarik Josef
18
2
135
0
0
0
0
19
Kozel David
23
0
0
0
0
0
0
6
Marek Patrik
18
0
0
0
0
0
0
12
Neufus Lukas
16
0
0
0
0
0
0
15
Penner Nicolas
24
1
46
0
0
0
0
22
Sevcik Michal
23
1
90
0
0
0
0
16
Teterya Roman
19
3
108
0
0
0
0
4
Vokoun Vojtech
19
0
0
0
0
0
0
12
Winter Krystof
19
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buryan Jan
19
0
0
0
0
0
0
6
Hora Vojtech
21
4
317
0
0
1
0
26
Hurych Jiri
19
1
11
0
0
0
0
10
Krulich Matous
20
2
160
0
0
0
0
18
Monyc Vasil
20
0
0
0
0
0
0
7
Peterka Filip
21
3
168
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malura Pavel
54