Mjallby (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mjallby
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Mjallby
Sân vận động:
Strandvallen
(Hällevik)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tornqvist Noel
23
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Charles Uba
22
8
282
1
0
1
0
5
Iqbal Abdullah
23
19
1632
0
2
6
0
33
Miettinen Tony
22
3
140
0
0
0
0
4
Noren Axel
26
20
1784
1
2
4
0
21
Pettersson Tom
35
15
960
2
1
1
0
2
Svanberg Ludvig
22
2
113
0
0
0
0
3
Tchouante Christian
19
2
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Arrhenius Romeo
17
13
219
0
1
1
0
7
Gustafson Viktor
30
21
1447
2
2
3
0
22
Gustavsson Jesper
30
20
1800
0
0
6
0
14
Johansson Herman
27
22
1637
6
7
2
0
21
Petersson Adam
25
1
16
0
0
0
0
17
Stroud Elliot
23
21
1819
6
5
4
0
6
Thorell Ludwig
20
19
919
3
1
4
0
27
Tidstrand Ludvig
20
14
173
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bang-Kittilsen Bork
Chưa đảm bảo thể lực
20
10
214
0
1
1
0
18
Bergstrom Jacob
30
21
1363
2
3
4
0
16
Johansson Alexander
29
20
492
4
0
1
0
10
Kjaer Jeppe
21
5
225
0
0
0
0
19
Manneh Abdoulie
20
21
1674
7
4
2
0
23
Nilsson Olle
17
1
1
0
0
0
0
11
Stavitski Timo
26
16
644
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torstensson Anders
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fagerberg Hugo
21
0
0
0
0
0
0
35
Lundin Alexander
32
0
0
0
0
0
0
1
Tornqvist Noel
23
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Charles Uba
22
8
282
1
0
1
0
5
Iqbal Abdullah
23
19
1632
0
2
6
0
33
Miettinen Tony
22
3
140
0
0
0
0
4
Noren Axel
26
20
1784
1
2
4
0
21
Pettersson Tom
35
15
960
2
1
1
0
2
Svanberg Ludvig
22
2
113
0
0
0
0
3
Tchouante Christian
19
2
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Arrhenius Romeo
17
13
219
0
1
1
0
7
Gustafson Viktor
30
21
1447
2
2
3
0
22
Gustavsson Jesper
30
20
1800
0
0
6
0
14
Johansson Herman
27
22
1637
6
7
2
0
28
Lindberg Vilmer
19
0
0
0
0
0
0
21
Petersson Adam
25
1
16
0
0
0
0
17
Stroud Elliot
23
21
1819
6
5
4
0
6
Thorell Ludwig
20
19
919
3
1
4
0
27
Tidstrand Ludvig
20
14
173
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bang-Kittilsen Bork
Chưa đảm bảo thể lực
20
10
214
0
1
1
0
18
Bergstrom Jacob
30
21
1363
2
3
4
0
16
Johansson Alexander
29
20
492
4
0
1
0
10
Kjaer Jeppe
21
5
225
0
0
0
0
19
Manneh Abdoulie
20
21
1674
7
4
2
0
23
Nilsson Olle
17
1
1
0
0
0
0
26
Nwankwo Silas
21
0
0
0
0
0
0
26
Rosen Charles
?
0
0
0
0
0
0
11
Stavitski Timo
26
16
644
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torstensson Anders
59