Middelfart (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Middelfart
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Middelfart
Sân vận động:
Middelfart Stadium
(Middelfart)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radza Casper
31
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barholt Noah
19
8
674
0
0
1
0
22
Boyum Johansen Christian
20
3
156
1
0
0
0
17
Greve Mads
Chấn thương
35
6
492
0
0
1
0
3
Kristensen Malthe
21
2
104
0
0
0
0
25
Pedersen Soren
23
7
64
0
1
0
0
2
Reese Soren
32
8
720
0
0
0
0
4
Vetter Jacob
27
8
633
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Elias
20
3
137
0
0
0
0
8
Bytyqi Bardhec
28
8
432
1
0
0
0
27
Hansen Mads
24
4
122
1
0
0
0
20
Jorgensen Lukas Eg
25
3
88
0
0
0
0
6
Kakeeto Robert
30
8
476
0
0
1
0
7
Linnet Jacob
30
8
720
0
0
0
0
15
Nielsen Mikkel
19
1
1
0
0
0
0
5
Zjajo Benjamin
24
8
495
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akale Aaron
20
6
247
0
0
0
0
9
Boesen Malthe
28
8
415
1
1
1
0
70
Jensen Lucas
30
1
4
0
0
0
0
23
Kwasniak Valdemar
22
1
1
0
0
0
0
11
Villemoes Jonas
29
8
592
1
1
2
0
18
Wielzen Jerailly
22
8
664
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Engstrom Kim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radza Casper
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barholt Noah
19
1
90
0
0
0
0
22
Boyum Johansen Christian
20
1
87
0
0
1
0
3
Kristensen Malthe
21
1
4
0
0
0
0
2
Reese Soren
32
1
90
0
0
0
0
4
Vetter Jacob
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bytyqi Bardhec
28
1
9
0
0
0
0
27
Hansen Mads
24
1
64
1
0
0
0
72
Juul-Sandberg Nikolaj
19
1
87
0
0
0
0
7
Linnet Jacob
30
1
90
0
0
0
0
5
Zjajo Benjamin
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akale Aaron
20
2
82
1
0
0
0
9
Boesen Malthe
28
1
9
0
0
0
0
70
Jensen Lucas
30
1
4
0
0
0
0
11
Villemoes Jonas
29
1
82
0
0
0
0
18
Wielzen Jerailly
22
2
27
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Engstrom Kim
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gaub-Jakobsen Albert
22
0
0
0
0
0
0
88
Nyborg WIlliam
19
0
0
0
0
0
0
1
Radza Casper
31
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barholt Noah
19
9
764
0
0
1
0
22
Boyum Johansen Christian
20
4
243
1
0
1
0
17
Greve Mads
Chấn thương
35
6
492
0
0
1
0
3
Kristensen Malthe
21
3
108
0
0
0
0
2
Okkels Jakob
22
0
0
0
0
0
0
25
Pedersen Soren
23
7
64
0
1
0
0
2
Reese Soren
32
9
810
0
0
0
0
24
Trier Simon
27
0
0
0
0
0
0
4
Vetter Jacob
27
9
723
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andersen Elias
20
3
137
0
0
0
0
8
Bytyqi Bardhec
28
9
441
1
0
0
0
27
Hansen Mads
24
5
186
2
0
0
0
20
Jorgensen Lukas Eg
25
3
88
0
0
0
0
72
Juul-Sandberg Nikolaj
19
1
87
0
0
0
0
6
Kakeeto Robert
30
8
476
0
0
1
0
7
Linnet Jacob
30
9
810
0
0
0
0
15
Nielsen Mikkel
19
1
1
0
0
0
0
12
Thomsen Lasse
31
0
0
0
0
0
0
5
Zjajo Benjamin
24
9
585
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akale Aaron
20
8
329
1
0
0
0
9
Boesen Malthe
28
9
424
1
1
1
0
70
Jensen Lucas
30
2
8
0
0
0
0
23
Kwasniak Valdemar
22
1
1
0
0
0
0
11
Villemoes Jonas
29
9
674
1
1
2
0
18
Wielzen Jerailly
22
10
691
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Engstrom Kim
45