Facundo Mena (Tennis, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Facundo Mena

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Facundo Mena
ATP: 340.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
340
1
24 : 12
3 : 1
21 : 11
-
2023
474
1
31 : 21
13 : 10
18 : 11
-
2022
176
1
35 : 29
9 : 8
25 : 20
1 : 1
2021
209
1
29 : 30
0 : 4
29 : 26
-
2020
237
0
3 : 10
0 : 2
3 : 8
-
2019
208
1
28 : 21
6 : 5
22 : 16
-
2018
0
4 : 5
-
4 : 5
-
2017
375
1
17 : 16
3 : 4
14 : 12
-
2016
407
0
20 : 20
5 : 5
15 : 15
-
2015
341
0
13 : 13
2 : 3
11 : 10
-
2014
529
0
11 : 9
1 : 2
10 : 7
-
2013
498
0
6 : 3
-
6 : 3
-
2012
550
0
17 : 22
2 : 3
15 : 19
-
2011
558
1
14 : 8
0 : 0
14 : 8
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
854
0
5 : 5
-
5 : 5
-
2023
925
1
5 : 4
5 : 2
0 : 2
-
2022
236
1
10 : 13
2 : 2
8 : 11
-
2021
238
1
12 : 15
-
12 : 15
-
2020
235
0
3 : 7
1 : 1
2 : 6
-
2019
234
0
13 : 15
2 : 2
11 : 13
-
2018
0
0 : 2
-
0 : 2
-
2017
328
0
9 : 6
2 : 1
7 : 5
-
2016
434
0
4 : 9
-
4 : 9
-
2015
433
0
1 : 5
0 : 1
1 : 4
-
2014
481
0
1 : 5
0 : 1
1 : 4
-
2012
466
0
4 : 7
1 : 3
3 : 4
-
2011
581
0
6 : 9
-
6 : 9
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Đất nện
$15,000
2023
Đất nện
$15,000
2022
Đất nện
$50,000
2021
Đất nện
$52,080
2019
Đất nện
€46,600
2017
Đất nện
$15,000
2011
Đất nện
$10,000