Melbourne Victory (Bóng đá, Úc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Melbourne Victory
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Úc
Melbourne Victory
Sân vận động:
AAMI Park
(Melbourne)
Sức chứa:
30 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duncan Jack
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Inserra Joshua
20
1
120
0
0
0
0
4
Jackson Lachlan
30
1
120
0
0
1
0
34
Radimisis John
18
1
20
0
0
0
0
22
Rawlins Joshua
21
1
8
0
0
0
1
21
Roderick
34
1
120
0
0
1
0
3
Traore Adama
35
1
71
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
D'Arrigo Louis
23
1
120
0
0
1
0
23
Jelacic Keegan
23
1
120
1
0
0
0
26
Kolic Luka
21
1
12
0
0
0
0
11
Santos
24
1
71
0
0
0
0
8
Valadon Jordi
22
1
109
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Lee Alex
?
1
12
0
0
0
0
7
Piscopo Reno
27
1
45
1
0
0
0
19
Reec Jing
22
1
50
0
1
0
0
9
Vergos Nikos
29
1
90
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duncan Jack
32
1
120
0
0
0
0
30
Graskoski Daniel
18
0
0
0
0
0
0
30
Warshawsky Jack
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Davidson Jason
Chưa đảm bảo thể lực
34
0
0
0
0
0
0
38
Didulica Luka
18
0
0
0
0
0
0
3
Esposito Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
5
Hamill Brendan
Chấn thương đầu gối30.06.2026
33
0
0
0
0
0
0
16
Inserra Joshua
20
1
120
0
0
0
0
4
Jackson Lachlan
30
1
120
0
0
1
0
25
Lino Franco
20
0
0
0
0
0
0
34
Radimisis John
18
1
20
0
0
0
0
22
Rawlins Joshua
21
1
8
0
0
0
1
21
Roderick
34
1
120
0
0
1
0
3
Traore Adama
35
1
71
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
D'Arrigo Louis
23
1
120
0
0
1
0
10
Dragicevic Oliver
17
0
0
0
0
0
0
23
Jelacic Keegan
23
1
120
1
0
0
0
26
Kolic Luka
21
1
12
0
0
0
0
64
Mata Juan Manuel
37
0
0
0
0
0
0
11
Santos
24
1
71
0
0
0
0
8
Valadon Jordi
22
1
109
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fornaroli Bruno
38
0
0
0
0
0
0
Lazarevski Daniel
19
0
0
0
0
0
0
39
Lee Alex
?
1
12
0
0
0
0
7
Piscopo Reno
27
1
45
1
0
0
0
19
Reec Jing
22
1
50
0
1
0
0
17
Velupillay Nishan
24
0
0
0
0
0
0
9
Vergos Nikos
29
1
90
0
1
0
0
Wall Patrick
18
0
0
0
0
0
0