Nassaji Mazandaran (Bóng đá, Iran). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nassaji Mazandaran
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iran
Nassaji Mazandaran
Sân vận động:
Sân vận động Vatani
(Qa'em Shahr)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Amiri Omid
22
0
0
0
0
0
0
40
Mahmoudi Matin
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Darvishi Seyed Reza
?
0
0
0
0
0
0
86
Kalbasi Amir
?
0
0
0
0
0
0
2
Mohammadimehr Farshad
31
0
0
0
0
0
0
3
Mohammadzadeh Vahid
36
0
0
0
0
0
0
6
Rafiei Mohammadhossein
?
0
0
0
0
0
0
77
Rajabi Davoud
28
0
0
0
0
0
0
21
Salahi Mohammadreza
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aghaei Saeid
30
0
0
0
0
0
0
52
Merkel Alexander
33
0
0
0
0
0
0
88
Nabizadeh Ali
29
0
0
0
0
0
0
Rezazadeh Pouria
21
0
0
0
0
0
0
87
Sheikhirad Amirreza
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baghalian Parsa
21
0
0
0
0
0
0
28
Bagherpasand Saeid
34
0
0
0
0
0
0
7
Khorasani Morteza
28
0
0
0
0
0
0
Maleki Alireza
26
0
0
0
0
0
0
78
Nasiri Ali
22
0
0
0
0
0
0
11
Rezaei Mehrdad
35
0
0
0
0
0
0
26
Yakhshiboev Jasur
28
0
0
0
0
0
0
10
Zamehran Hossein
33
0
0
0
0
0
0