Maykop (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Maykop
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Maykop
Sân vận động:
Sân vận động Cộng hòa Adyghe Druzhba
(Maykop)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khachirov Tamerlan
25
17
1530
0
0
2
0
88
Vertiev Maksim
19
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antonets Konstantin
25
22
1923
1
0
3
0
44
Cherdzhiev Soslan
21
25
2234
0
0
3
0
5
Gadzhimagomedov Murad
23
19
1553
1
0
2
0
4
Kobzh Madin
23
1
1
0
0
0
0
23
Magomedbekov Umar
24
25
2154
1
0
3
0
34
Mokhbaliev Turgai
25
18
577
0
0
3
0
14
Trefilov Rodislav
20
6
450
0
0
2
1
77
Yedigov Tamirlan
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Delok Asker
28
25
1270
6
0
0
0
15
Khakhov Tamirlan
18
9
162
1
0
0
0
63
Koblev Zaid
20
24
1545
2
0
6
0
12
Kravchenko Denis
23
5
95
0
0
0
0
47
Kufanov Azamat
16
2
2
0
0
0
0
8
Malkanduev Alikhan
23
24
1360
2
0
3
0
59
Shirkovsky Dmitry
17
4
89
0
0
1
0
74
Sotnikov Plato
?
1
1
0
0
0
0
27
Tsanava Eddi
21
24
1263
1
0
3
0
99
Yushko Kirill
26
24
1951
0
0
4
0
10
Zezarakhov Artur
22
5
105
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdullaev Gadzhimurad
24
25
1893
10
0
3
0
20
Antonenko Daniil
23
25
956
0
0
3
0
11
Ragulkin Evgeny
25
24
1824
5
0
5
0
17
Zinchenko Ilya
26
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miroshnichenko Sergey
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Vertiev Maksim
19
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Cherdzhiev Soslan
21
1
0
0
0
0
0
5
Gadzhimagomedov Murad
23
1
0
0
0
0
0
23
Magomedbekov Umar
24
1
0
0
0
0
0
14
Trefilov Rodislav
20
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Khakhov Tamirlan
18
1
0
0
0
0
0
8
Malkanduev Alikhan
23
1
0
0
0
0
0
27
Tsanava Eddi
21
1
0
0
0
0
0
99
Yushko Kirill
26
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdullaev Gadzhimurad
24
1
0
0
0
0
0
11
Ragulkin Evgeny
25
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miroshnichenko Sergey
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khachirov Tamerlan
25
17
1530
0
0
2
0
22
Tlyashok Renat
18
0
0
0
0
0
0
88
Vertiev Maksim
19
9
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Antonets Konstantin
25
22
1923
1
0
3
0
44
Cherdzhiev Soslan
21
26
2234
0
0
3
0
5
Gadzhimagomedov Murad
23
20
1553
1
0
2
0
3
Khuako Temir
25
0
0
0
0
0
0
4
Kobzh Madin
23
1
1
0
0
0
0
23
Magomedbekov Umar
24
26
2154
1
0
3
0
34
Mokhbaliev Turgai
25
18
577
0
0
3
0
14
Trefilov Rodislav
20
7
450
0
0
2
1
77
Yedigov Tamirlan
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Delok Asker
28
25
1270
6
0
0
0
15
Khakhov Tamirlan
18
10
162
1
0
0
0
7
Khasanov Amir
22
0
0
0
0
0
0
63
Koblev Zaid
20
24
1545
2
0
6
0
12
Kravchenko Denis
23
5
95
0
0
0
0
47
Kufanov Azamat
16
2
2
0
0
0
0
8
Malkanduev Alikhan
23
25
1360
2
0
3
0
19
Ru Vyacheslav
17
0
0
0
0
0
0
59
Shirkovsky Dmitry
17
4
89
0
0
1
0
74
Sotnikov Plato
?
1
1
0
0
0
0
27
Tsanava Eddi
21
25
1263
1
0
3
0
99
Yushko Kirill
26
25
1951
0
0
4
0
10
Zezarakhov Artur
22
5
105
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abdullaev Gadzhimurad
24
26
1893
10
0
3
0
20
Antonenko Daniil
23
25
956
0
0
3
0
11
Ragulkin Evgeny
25
25
1824
6
0
5
0
17
Zinchenko Ilya
26
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miroshnichenko Sergey
43