Mauritania (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mauritania
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Mauritania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sarr Abderrahmane
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diop Mohamed
24
3
188
0
0
0
0
13
El Abd Nouh
24
4
360
0
0
1
0
15
Mangane Oumar
32
1
1
0
0
0
0
14
Mheimid Soukrana
26
3
270
0
0
0
0
4
Saleck Denine
30
4
360
0
0
1
0
3
Zweide Mohamed
24
3
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diop Alassane
27
3
249
1
0
1
0
6
El Abd Sidi
24
2
94
0
0
0
0
18
El Hacen Moctar
27
4
187
0
0
0
0
24
Hattab Cheikh
27
2
29
0
0
0
0
20
Hawbott Mohamed
23
2
60
0
0
0
0
17
Mahmoud Abdallahi
25
4
260
0
1
0
0
19
N'Diaye Hamady
25
4
208
0
0
0
0
25
Said Mohamed
25
3
192
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Khalil Moulaye
37
2
121
0
0
0
0
10
Bessam Ahmed
37
1
90
0
0
0
0
7
El Kheir Faraji Mohamed
?
3
97
0
0
0
0
21
El Moctar Ahmed
21
4
339
1
0
0
0
9
Tetah El Mami
23
4
278
0
0
0
0
8
Touda Sidi
34
2
61
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Aritz
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ba Khalidou
?
0
0
0
0
0
0
16
Diaw Namori
30
0
0
0
0
0
0
16
Niasse Babacar
28
0
0
0
0
0
0
1
Sarr Abderrahmane
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ba Lamine
28
0
0
0
0
0
0
2
Diop Mohamed
24
3
188
0
0
0
0
13
El Abd Nouh
24
4
360
0
0
1
0
4
El Id Abdellahi
24
0
0
0
0
0
0
15
Mangane Oumar
32
1
1
0
0
0
0
14
Mheimid Soukrana
26
3
270
0
0
0
0
4
Saleck Denine
30
4
360
0
0
1
0
3
Zweide Mohamed
24
3
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diop Alassane
27
3
249
1
0
1
0
6
El Abd Sidi
24
2
94
0
0
0
0
18
El Hacen Moctar
27
4
187
0
0
0
0
24
Hattab Cheikh
27
2
29
0
0
0
0
20
Hawbott Mohamed
23
2
60
0
0
0
0
17
Mahmoud Abdallahi
25
4
260
0
1
0
0
19
N'Diaye Hamady
25
4
208
0
0
0
0
25
Said Mohamed
25
3
192
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Khalil Moulaye
37
2
121
0
0
0
0
10
Bessam Ahmed
37
1
90
0
0
0
0
7
El Kheir Faraji Mohamed
?
3
97
0
0
0
0
21
El Moctar Ahmed
21
4
339
1
0
0
0
11
Idriss Moulaye
23
0
0
0
0
0
0
7
Koita Aboubakary
26
0
0
0
0
0
0
22
Sy Mamadou
24
0
0
0
0
0
0
9
Tetah El Mami
23
4
278
0
0
0
0
8
Touda Sidi
34
2
61
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Aritz
44