Daniel Masur (Tennis, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Daniel Masur

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Daniel Masur
ATP: 308.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
308
3
29 : 8
29 : 7
0 : 1
-
2023
424
2
34 : 24
25 : 16
9 : 7
0 : 1
2022
289
0
25 : 28
15 : 19
5 : 6
5 : 3
2021
183
2
28 : 26
24 : 17
1 : 7
3 : 2
2020
245
0
13 : 13
11 : 9
2 : 4
-
2019
253
0
29 : 33
15 : 18
14 : 14
0 : 1
2018
258
1
21 : 19
13 : 9
8 : 10
-
2017
348
1
24 : 23
20 : 12
4 : 8
0 : 3
2016
232
1
31 : 22
18 : 11
13 : 11
-
2015
407
1
18 : 15
7 : 7
11 : 8
-
2014
476
1
8 : 7
0 : 4
8 : 3
-
2013
1086
0
5 : 5
3 : 3
2 : 2
-
2011
0
1 : 2
1 : 1
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
258
3
18 : 6
18 : 6
-
-
2023
280
3
24 : 16
19 : 12
5 : 4
-
2022
198
3
19 : 10
17 : 7
1 : 2
1 : 1
2021
225
2
15 : 11
13 : 7
0 : 3
2 : 1
2020
170
1
9 : 11
8 : 8
1 : 3
-
2019
176
2
16 : 9
7 : 5
9 : 4
-
2018
506
0
2 : 6
1 : 4
1 : 2
-
2017
785
0
1 : 2
1 : 2
-
-
2016
314
2
10 : 9
4 : 4
6 : 5
-
2015
695
0
2 : 2
2 : 2
-
-
2014
527
0
1 : 1
-
1 : 1
-
2011
0
0 : 2
-
0 : 2
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2024
Cứng (trong nhà)
$25,000
Cứng (trong nhà)
$25,000
Cứng (trong nhà)
$15,000
2023
Cứng (trong nhà)
$25,000
2021
Cứng (trong nhà)
€44,820
Cứng (trong nhà)
€44,820
2018
Cứng (trong nhà)
$15,000
2017
Cứng (trong nhà)
$15,000
2016
Cứng (trong nhà)
$10,000
2015
Đất nện
$10,000
2014
Đất nện
$15,000