Maritimo (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Maritimo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Maritimo
Sân vận động:
Estádio do Marítimo
(Funchal)
Sức chứa:
10 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pedro Teixeira
23
1
0
0
0
1
0
12
Samu
26
4
283
0
0
0
0
1
Tabuaco Goncalo
24
1
74
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Correia Romain
26
4
360
1
0
2
0
25
De Freitas Afonso Manuel Abreu
25
3
28
0
0
0
0
23
Henrique Paulo
28
4
340
0
0
2
0
2
Igor Juliao
31
1
5
0
0
0
0
5
Madsen Noah
23
4
328
0
0
3
0
4
Santos Junior Erivaldo Almeida
25
1
33
0
0
0
0
17
Xavi Grande
20
4
348
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carlos Daniel
31
4
259
1
0
0
0
8
Cruz Marco
21
4
286
0
0
3
0
18
Danilovic Vladan
26
2
123
0
0
0
1
77
Franca Francisco
23
2
30
0
0
0
0
98
Ibrahima
26
4
285
1
0
1
0
14
Raphael Guzzo
30
3
104
0
0
1
0
6
Rodrigues Andrade Rodrigo Marcos
23
1
8
0
0
0
0
10
Tejon Martin
21
4
352
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diouri Simo
25
3
110
1
1
1
0
9
Elis Alberth
29
1
7
0
0
0
0
20
Gomes Aguiar Francisco Tomas
21
2
59
0
0
1
0
11
Guedes Alexandre
31
4
348
0
2
0
0
7
Pena Zauner Enrique
25
4
194
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emanuel Soares Matos Vitor
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pedro Teixeira
23
1
0
0
0
1
0
12
Samu
26
4
283
0
0
0
0
1
Tabuaco Goncalo
24
1
74
0
0
0
1
66
Zavala Kimiss
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Correia Romain
26
4
360
1
0
2
0
24
Da Rocha Borges Rodrigo
27
0
0
0
0
0
0
25
De Freitas Afonso Manuel Abreu
25
3
28
0
0
0
0
43
Freitas David
19
0
0
0
0
0
0
23
Henrique Paulo
28
4
340
0
0
2
0
2
Igor Juliao
31
1
5
0
0
0
0
5
Madsen Noah
23
4
328
0
0
3
0
4
Santos Junior Erivaldo Almeida
25
1
33
0
0
0
0
17
Xavi Grande
20
4
348
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Carlos Daniel
31
4
259
1
0
0
0
8
Cruz Marco
21
4
286
0
0
3
0
18
Danilovic Vladan
26
2
123
0
0
0
1
77
Franca Francisco
23
2
30
0
0
0
0
98
Ibrahima
26
4
285
1
0
1
0
8
Pedro
23
0
0
0
0
0
0
14
Raphael Guzzo
30
3
104
0
0
1
0
6
Rodrigues Andrade Rodrigo Marcos
23
1
8
0
0
0
0
10
Tejon Martin
21
4
352
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borukov Preslav
25
0
0
0
0
0
0
7
Butzke Adrian
26
0
0
0
0
0
0
21
Diouri Simo
25
3
110
1
1
1
0
9
Elis Alberth
29
1
7
0
0
0
0
20
Gomes Aguiar Francisco Tomas
21
2
59
0
0
1
0
11
Guedes Alexandre
31
4
348
0
2
0
0
7
Pena Zauner Enrique
25
4
194
0
0
0
0
79
Tavares Martim
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emanuel Soares Matos Vitor
37