Mantova (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Mantova
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Mantova
Sân vận động:
Stadio Danilo Martelli
(Mantova)
Sức chứa:
11 219
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cella Stefano
24
2
180
0
0
0
0
96
Maggioni Tommaso
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
31
0
0
0
0
3
Mantovani Valerio
29
2
180
0
0
1
0
17
Radaelli Nicolo
22
2
150
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bani Cristiano
26
2
180
0
0
1
0
18
Falletti Cesar
32
2
67
0
1
0
0
37
Majer Zan
33
2
97
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
23
2
180
0
0
1
0
10
Wieser David
23
2
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bonfanti Nicholas
23
1
69
0
0
0
0
30
Bragantini Davide
22
2
93
0
0
0
0
28
Caprini Maat
19
2
166
0
0
0
0
11
Fiori Antonio
22
2
16
1
0
0
0
14
Galuppini Francesco
31
2
89
0
0
0
0
9
Mancuso Gisley Pereira
33
2
174
1
0
1
0
7
Mensah Davis
34
2
53
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Festa Marco
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cella Stefano
24
1
90
0
0
0
0
96
Maggioni Tommaso
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
12
0
0
0
0
3
Mantovani Valerio
29
1
90
0
0
0
0
17
Radaelli Nicolo
22
1
79
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Artioli Federico
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
32
0
0
0
0
6
Bani Cristiano
26
1
90
0
0
1
0
18
Falletti Cesar
32
1
58
0
0
0
0
37
Majer Zan
33
1
59
0
0
1
0
19
Ruocco Francesco
24
1
90
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
23
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bragantini Davide
22
1
32
0
0
0
0
11
Fiori Antonio
22
1
21
0
0
0
0
14
Galuppini Francesco
31
1
59
0
0
0
0
9
Mancuso Gisley Pereira
33
1
33
0
0
0
0
7
Mensah Davis
34
1
70
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andrenacci Lorenzo
30
0
0
0
0
0
0
16
Botti Federico
23
0
0
0
0
0
0
1
Festa Marco
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Castellini Alessio
22
0
0
0
0
0
0
29
Cella Stefano
24
3
270
0
0
0
0
96
Maggioni Tommaso
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
43
0
0
0
0
3
Mantovani Valerio
29
3
270
0
0
1
0
53
Pittino Tommaso
20
0
0
0
0
0
0
17
Radaelli Nicolo
22
3
229
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Artioli Federico
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
32
0
0
0
0
6
Bani Cristiano
26
3
270
0
0
2
0
18
Falletti Cesar
32
3
125
0
1
0
0
20
Fedel Giacomo
23
0
0
0
0
0
0
37
Majer Zan
33
3
156
0
0
1
0
4
Mullen Senan
20
0
0
0
0
0
0
36
Paoletti Flavio
22
0
0
0
0
0
0
19
Ruocco Francesco
24
1
90
0
0
0
0
21
Trimboli Simone
23
3
270
0
0
2
0
10
Wieser David
23
2
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bonfanti Nicholas
23
1
69
0
0
0
0
30
Bragantini Davide
22
3
125
0
0
0
0
28
Caprini Maat
19
2
166
0
0
0
0
11
Fiori Antonio
22
3
37
1
0
0
0
14
Galuppini Francesco
31
3
148
0
0
0
0
9
Mancuso Gisley Pereira
33
3
207
1
0
1
0
23
Marras Tommaso
21
0
0
0
0
0
0
7
Mensah Davis
34
3
123
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Possanzini Davide
49