Manisa FK (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Manisa FK
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa FK
Sân vận động:
Mumin Ozkasap Stadyumu
(Manisa)
Sức chứa:
2 626
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Karabatak Samet
24
1
45
0
0
0
0
1
Karakus Vedat
27
4
316
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Erdem Umut
21
2
131
0
0
0
0
50
Gocmen Bartu
22
4
284
0
1
0
0
4
Herelle Christophe
33
2
16
0
0
0
0
13
Ibik Ada
16
4
360
0
0
0
0
35
Inal Firat
21
1
1
0
0
0
0
45
Karapo Ayberk
21
4
317
0
0
1
0
2
Talum Yusuf
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akboga Emre
18
1
14
0
0
0
0
25
Cissokho Mamadou
24
4
360
0
0
3
0
10
Lindseth Jonathan
29
4
355
0
2
0
0
88
Yilmaz Bekir
37
1
0
0
0
1
0
26
Yuce Yunus
17
3
18
0
0
0
0
8
Yurdakul Kadir
24
4
303
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adekanye Bobby
26
4
313
0
0
1
0
9
Diony Lois
32
4
360
2
0
0
0
17
Kahraman Osman
17
3
39
0
0
0
0
23
Kiprit Muhamed
26
4
297
2
0
0
0
41
Suleyman Burak
31
3
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taskin Taner
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Karabatak Samet
24
1
45
0
0
0
0
1
Karakus Vedat
27
4
316
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Erdem Umut
21
2
131
0
0
0
0
50
Gocmen Bartu
22
4
284
0
1
0
0
17
Gureler Yasin
Chấn thương đầu gối
34
0
0
0
0
0
0
4
Herelle Christophe
33
2
16
0
0
0
0
13
Ibik Ada
16
4
360
0
0
0
0
35
Inal Firat
21
1
1
0
0
0
0
45
Karapo Ayberk
21
4
317
0
0
1
0
2
Talum Yusuf
23
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akboga Emre
18
1
14
0
0
0
0
5
Arik Kerem
18
0
0
0
0
0
0
25
Cissokho Mamadou
24
4
360
0
0
3
0
14
Erkasap Mustafa
22
0
0
0
0
0
0
10
Lindseth Jonathan
29
4
355
0
2
0
0
60
Toure Birama
33
0
0
0
0
0
0
88
Yilmaz Bekir
37
1
0
0
0
1
0
26
Yuce Yunus
17
3
18
0
0
0
0
8
Yurdakul Kadir
24
4
303
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Adekanye Bobby
26
4
313
0
0
1
0
34
Aydinlik Bora
20
0
0
0
0
0
0
9
Diony Lois
32
4
360
2
0
0
0
17
Kahraman Osman
17
3
39
0
0
0
0
23
Kiprit Muhamed
26
4
297
2
0
0
0
18
Ozmen Resul
16
0
0
0
0
0
0
41
Suleyman Burak
31
3
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Taskin Taner
52