Manila Digger (Bóng đá, Philippines). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Manila Digger
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Philippines
Manila Digger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asong Michael
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Felongco Shirmar
32
1
86
0
0
0
0
5
Joof Modou
22
1
90
1
0
0
0
91
Sambou David
?
1
90
0
0
1
0
22
Taningco Zachary
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Clarino OJ
35
1
10
0
0
1
0
17
Jarvis Jordan
27
1
5
0
0
0
0
98
Limbo Troy
26
1
10
0
0
0
0
12
Manneh Modou
24
1
90
0
0
1
0
14
Nishioka Kenji
24
1
35
0
0
0
0
31
Schaffner Christian
24
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ceesay Saikou
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asong Michael
26
1
90
0
0
0
0
28
Gasic Nelson
32
0
0
0
0
0
0
16
Njie Omar
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ashley Daniel
31
0
0
0
0
0
0
29
Felongco Shirmar
32
1
86
0
0
0
0
5
Joof Modou
22
1
90
1
0
0
0
91
Sambou David
?
1
90
0
0
1
0
22
Taningco Zachary
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Clarino OJ
35
1
10
0
0
1
0
17
Jarvis Jordan
27
1
5
0
0
0
0
98
Limbo Troy
26
1
10
0
0
0
0
12
Manneh Modou
24
1
90
0
0
1
0
14
Nishioka Kenji
24
1
35
0
0
0
0
18
Regala Darwin
31
0
0
0
0
0
0
31
Schaffner Christian
24
1
81
0
0
0
0
8
Ugwu Elias
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ceesay Saikou
25
1
90
0
0
0
0
77
Diao Su
37
0
0
0
0
0
0