Manchester Utd U18 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Manchester Utd U18
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Manchester Utd U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Trẻ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murdock William
18
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Armer Daniel
17
2
240
0
0
0
0
2
Kamason Jaydan
18
2
240
1
0
0
0
12
Kukonki Godwill
17
1
120
0
0
0
0
65
Munro Reece
18
3
240
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baumann Zachary
18
1
0
0
0
0
0
3
Devaney Jacob
18
2
240
0
0
0
0
10
Fletcher Jack
18
3
240
2
0
0
0
6
Fletcher Tyler
18
2
240
0
0
0
0
7
Scanlon James
18
3
240
3
0
0
0
10
Thwaites Jim
17
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Biancheri Gabriele
18
2
240
0
0
0
0
14
Ibragimov Amir
17
2
0
1
0
0
0
5
Mantato Bendito
17
1
0
1
0
0
0
16
Musa Victor
19
1
120
0
0
0
0
9
Obi Chidozie
17
3
120
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Byrne-Hughes Cameron
17
0
0
0
0
0
0
13
Heath Freddie
17
0
0
0
0
0
0
1
Murdock William
18
2
240
0
0
0
0
Watson Zac
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Armer Daniel
17
2
240
0
0
0
0
Helafu Yuel
17
0
0
0
0
0
0
2
Kamason Jaydan
18
2
240
1
0
0
0
12
Kukonki Godwill
17
1
120
0
0
0
0
3
Mills Albert Fredrick
17
0
0
0
0
0
0
65
Munro Reece
18
3
240
1
0
0
0
12
Ngwashi Jayden
16
0
0
0
0
0
0
12
Overy James
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ajayi Noah
?
0
0
0
0
0
0
14
Bailey James
17
0
0
0
0
0
0
8
Baumann Zachary
18
1
0
0
0
0
0
Brown Nathaniel
16
0
0
0
0
0
0
3
Devaney Jacob
18
2
240
0
0
0
0
8
Fitzgerald Jayce
18
0
0
0
0
0
0
10
Fletcher Jack
18
3
240
2
0
0
0
6
Fletcher Tyler
18
2
240
0
0
0
0
15
Ibrovic-Fletcher Edward
16
0
0
0
0
0
0
15
Lusale Samuel
18
0
0
0
0
0
0
McEvoy Jay
16
0
0
0
0
0
0
5
Plunkett Dante
17
0
0
0
0
0
0
7
Scanlon James
18
3
240
3
0
0
0
15
Shah Jariyah
?
0
0
0
0
0
0
10
Thwaites Jim
17
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Biancheri Gabriele
18
2
240
0
0
0
0
16
Gabriel Joseph
14
0
0
0
0
0
0
14
Ibragimov Amir
17
2
0
1
0
0
0
17
Lacey Shea
18
0
0
0
0
0
0
5
Mantato Bendito
17
1
0
1
0
0
0
16
Musa Victor
19
1
120
0
0
0
0
9
Obi Chidozie
17
3
120
5
0
0
0
Rooney Kai
15
0
0
0
0
0
0