Malzenice (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Malzenice
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Malzenice
Sân vận động:
Obecny futbalovy stadion Malzenice
(Malženice)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Huska Kristian
18
1
90
0
0
0
0
1
Mikolas Andrej
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adewale Alabi
24
6
495
0
0
0
0
14
Kompan Breznik Miha
21
6
313
0
0
4
0
19
Krajcovic Jakub
31
6
540
0
0
2
0
17
Kurej Nicolas
21
6
532
0
0
1
0
20
Rusnak Oliver
21
5
140
0
0
1
0
2
Sekera Milan
23
2
60
0
0
0
0
5
Turansky Martin
18
6
354
0
0
1
0
3
Ushchenko Oleksandr
19
4
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Henyig Mario
19
3
153
0
0
2
0
27
Horvat Alexander
24
4
352
0
0
1
0
6
Sarmir Tomas
21
6
418
0
0
1
0
7
Trello Filip
18
6
461
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilcik Marcel
19
6
155
0
0
1
0
9
Bukovsky David
18
6
348
2
0
2
0
10
Druga Boris
23
6
504
3
0
1
0
13
Kotlar Thomas
22
5
304
0
0
1
0
30
Poltak David
16
5
178
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maly Patrick
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Huska Kristian
18
1
90
0
0
0
0
1
Lopasovsky David
19
0
0
0
0
0
0
28
Malacek Andrej
21
0
0
0
0
0
0
1
Mikolas Andrej
21
5
450
0
0
0
0
72
Vantruba Martin
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adewale Alabi
24
6
495
0
0
0
0
4
Durasovic Aleksa
21
0
0
0
0
0
0
21
Karhan Patrick
22
0
0
0
0
0
0
14
Kompan Breznik Miha
21
6
313
0
0
4
0
Kovac Samuel
18
0
0
0
0
0
0
19
Krajcovic Jakub
31
6
540
0
0
2
0
17
Kurej Nicolas
21
6
532
0
0
1
0
20
Luzak Timur
18
0
0
0
0
0
0
20
Rusnak Oliver
21
5
140
0
0
1
0
2
Sekera Milan
23
2
60
0
0
0
0
5
Turansky Martin
18
6
354
0
0
1
0
3
Ushchenko Oleksandr
19
4
121
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Andronikou Theodoros
24
0
0
0
0
0
0
8
Benovic Samuel
24
0
0
0
0
0
0
70
Henyig Mario
19
3
153
0
0
2
0
27
Horvat Alexander
24
4
352
0
0
1
0
6
Sarmir Tomas
21
6
418
0
0
1
0
7
Trello Filip
18
6
461
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bilcik Marcel
19
6
155
0
0
1
0
9
Bukovsky David
18
6
348
2
0
2
0
10
Druga Boris
23
6
504
3
0
1
0
21
Justh Thobias
19
0
0
0
0
0
0
Kocian Patrick
18
0
0
0
0
0
0
26
Kopaj Eduard
18
0
0
0
0
0
0
13
Kotlar Thomas
22
5
304
0
0
1
0
30
Poltak David
16
5
178
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maly Patrick
32