Malisheva (Bóng đá, Kosovo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Malisheva
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kosovo
Malisheva
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Avdyli Illir
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bajraktari Omer
18
1
4
0
0
0
0
5
Kryeziu Dreni
29
2
180
0
0
1
0
2
Veliu Arlind
24
2
180
0
0
0
0
30
Vitija Donart
25
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brruti Etnik
21
2
136
0
0
1
0
8
Bushaj Mark
24
1
30
0
0
0
0
6
Ferati Besnik
25
2
49
0
0
0
0
28
Ndjigi Robert Mathieu
24
2
148
0
0
0
0
34
Xhaka Agon
28
2
162
0
0
0
1
19
Zogaj Emir
21
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliu Altin
25
2
109
0
0
0
0
77
Berisha Valmir
29
2
49
0
0
0
0
99
Ibishi Dzemal
24
2
133
0
0
0
0
14
Xhylani Laurent
20
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bekim Jusufi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Avdyli Illir
35
2
180
0
0
0
0
12
Gashi Flamur
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bajraktari Omer
18
1
4
0
0
0
0
5
Kryeziu Dreni
29
2
180
0
0
1
0
44
Opeh Samuel
26
0
0
0
0
0
0
33
Prekazi Arber
35
0
0
0
0
0
0
2
Veliu Arlind
24
2
180
0
0
0
0
30
Vitija Donart
25
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brruti Etnik
21
2
136
0
0
1
0
8
Bushaj Mark
24
1
30
0
0
0
0
6
Ferati Besnik
25
2
49
0
0
0
0
28
Ndjigi Robert Mathieu
24
2
148
0
0
0
0
4
Sopaj Ardian
16
0
0
0
0
0
0
34
Xhaka Agon
28
2
162
0
0
0
1
19
Zogaj Emir
21
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aliu Altin
25
2
109
0
0
0
0
77
Berisha Valmir
29
2
49
0
0
0
0
99
Ibishi Dzemal
24
2
133
0
0
0
0
22
Nya-Vedji Elom
27
0
0
0
0
0
0
14
Xhylani Laurent
20
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bekim Jusufi
?