Maldives (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Maldives
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Maldives
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shareef Hussain
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aisham Ibrahim
28
2
180
0
0
1
0
2
Ali Samooh
29
2
180
0
0
0
0
14
Hassan Haisham
26
2
135
0
0
1
0
3
Numaan Ahmed
32
2
180
0
0
0
0
4
Sifaau Hussain
29
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aiham Ahmed
27
2
55
0
0
0
0
5
Irufaan Mohamed
31
1
72
0
0
0
0
17
Mahudhee Hussain Ibrahim
32
1
82
0
0
0
0
10
Mohamed Hamza
30
2
154
0
0
0
0
21
Naim Mohamed
28
2
56
0
0
0
0
23
Nihaan Hussain
33
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Choatu
24
2
24
0
0
0
0
7
Fasir Ali
37
2
167
1
0
0
0
9
Naiz Hassan
29
2
126
0
0
0
0
19
Rizuvan Ahmed
30
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suzain Ali
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Shareef Hussain
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aisham Ibrahim
28
2
180
1
0
0
0
14
Hassan Haisham
26
2
180
0
0
0
0
3
Numaan Ahmed
32
2
180
0
0
1
0
20
Shifaz Hassan
33
2
146
0
0
0
0
4
Sifaau Hussain
29
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aiham Ahmed
27
1
11
0
0
0
0
5
Irufaan Mohamed
31
1
10
0
0
0
0
17
Mahudhee Hussain Ibrahim
32
2
73
0
0
0
0
10
Mohamed Hamza
30
2
160
0
0
0
0
21
Naim Mohamed
28
2
130
0
0
0
0
23
Nihaan Hussain
33
2
161
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Choatu
24
2
22
1
0
0
0
7
Fasir Ali
37
2
180
0
0
0
0
9
Naiz Hassan
29
2
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suzain Ali
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aleen Iyaan
31
0
0
0
0
0
0
1
Shareef Hussain
27
4
360
0
0
0
0
22
Yaameen Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aisham Ibrahim
28
4
360
1
0
1
0
2
Ali Samooh
29
2
180
0
0
0
0
13
Eenaaz Hassan
?
0
0
0
0
0
0
14
Hassan Haisham
26
4
315
0
0
1
0
3
Numaan Ahmed
32
4
360
0
0
1
0
20
Shifaz Hassan
33
2
146
0
0
0
0
4
Sifaau Hussain
29
3
215
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aiham Ahmed
27
3
66
0
0
0
0
21
Hassan Ibrahim
29
0
0
0
0
0
0
11
Hassan Muzdhan
19
0
0
0
0
0
0
5
Irufaan Mohamed
31
2
82
0
0
0
0
17
Mahudhee Hussain Ibrahim
32
3
155
0
0
0
0
10
Mohamed Hamza
30
4
314
0
0
0
0
21
Naim Mohamed
28
4
186
0
0
0
0
23
Nihaan Hussain
33
4
262
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Choatu
24
4
46
1
0
0
0
7
Fasir Ali
37
4
347
1
0
0
0
9
Naiz Hassan
29
4
173
0
0
0
0
19
Rizuvan Ahmed
30
2
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Suzain Ali
55