Makedonija GP (Bóng đá, Bắc Macedonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Makedonija GP
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Macedonia
Makedonija GP
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Efremov Andreja
33
3
270
0
0
0
0
12
Jankov Risto
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdulla Xhelil
33
3
248
0
0
1
0
4
Cabarcas Perez Jose Carlos
23
3
187
0
0
0
1
55
Dzangarovski Martin
17
1
11
0
0
0
0
32
Glisic Darko
33
3
191
1
0
0
0
13
Jovanovic Aleksa
26
4
360
0
0
1
0
33
Pecov Hristijan
31
4
360
0
0
0
0
22
Ristevski Kire
34
1
90
0
0
0
0
27
Slavkov Aleksej
20
2
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adem Ali
25
1
81
0
0
0
0
8
Doshev Gjorgji
20
3
197
0
0
0
0
18
Elmas Muhamed
19
3
200
0
0
0
0
30
Estupinan Riascos Jose Hernando
25
2
67
0
0
0
0
17
Popzlatanov Jovan
29
4
232
0
0
0
0
6
Sofijanoski Mateo
21
4
236
0
0
1
0
88
Stoilov Gjorgji
30
3
270
0
0
1
0
10
Talakov Martin
22
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guerrero Exneyder
28
3
224
1
0
0
0
70
Hristov Simeon
33
4
162
1
0
0
0
11
Markoski Kire
30
3
78
0
0
0
0
9
Ramic Mirsad
32
4
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grncarov Boban
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Efremov Andreja
33
3
270
0
0
0
0
12
Jankov Risto
27
1
90
0
0
0
0
Jovchev Darko
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdulla Xhelil
33
3
248
0
0
1
0
4
Cabarcas Perez Jose Carlos
23
3
187
0
0
0
1
55
Dzangarovski Martin
17
1
11
0
0
0
0
32
Glisic Darko
33
3
191
1
0
0
0
13
Jovanovic Aleksa
26
4
360
0
0
1
0
33
Pecov Hristijan
31
4
360
0
0
0
0
22
Ristevski Kire
34
1
90
0
0
0
0
27
Slavkov Aleksej
20
2
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adem Ali
25
1
81
0
0
0
0
8
Doshev Gjorgji
20
3
197
0
0
0
0
18
Elmas Muhamed
19
3
200
0
0
0
0
30
Estupinan Riascos Jose Hernando
25
2
67
0
0
0
0
17
Popzlatanov Jovan
29
4
232
0
0
0
0
31
Sherifi Fidan
17
0
0
0
0
0
0
6
Sofijanoski Mateo
21
4
236
0
0
1
0
88
Stoilov Gjorgji
30
3
270
0
0
1
0
Sylla Louis
31
0
0
0
0
0
0
10
Talakov Martin
22
2
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guerrero Exneyder
28
3
224
1
0
0
0
70
Hristov Simeon
33
4
162
1
0
0
0
11
Markoski Kire
30
3
78
0
0
0
0
10
Osei Clinton
23
0
0
0
0
0
0
9
Ramic Mirsad
32
4
164
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grncarov Boban
43