Macva (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Macva
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Macva
Sân vận động:
Sân vận đông FK Mačva Šabac
(Sabac)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Nikolic Branko
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Dukic Mateja
23
7
396
1
0
1
0
4
Ilic Vladimir
26
4
288
0
0
0
0
6
Isailovic Darko
30
1
90
0
0
0
0
2
Jovanovic Nikola
22
5
320
0
0
1
0
14
Nikolic Luka
22
6
463
0
0
3
0
55
Nikolic Marko
27
5
372
2
0
2
0
15
Sladojevic Slobodan
22
6
524
1
0
3
1
44
Stevanovic Nemanja
23
7
265
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Despenic Vuk
21
2
51
0
0
0
0
30
Djordjic Djordje
20
7
413
0
0
0
0
70
Gvozdenovic Milan
23
4
206
0
0
1
0
24
Jovovic Marco
28
4
212
0
0
1
0
17
Rakic Vladimir
18
6
223
0
0
0
0
5
Terzic Darko
26
7
630
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Sani
21
6
280
0
0
1
0
80
Denic Stefan
25
2
47
0
0
0
0
10
Ergelas Mitar
23
4
310
1
0
1
0
22
Isakovski Vukota
17
1
8
0
0
0
0
29
Kilibarda Uros
23
7
355
1
0
2
0
18
Milanovic Igor
31
7
370
1
0
2
0
27
Pejovic Luka
26
6
488
2
0
1
0
9
Zivkov Dejan
25
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glusica Nemanja
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Nikolic Branko
20
7
630
0
0
0
0
1
Ristivojevic Sava
17
0
0
0
0
0
0
88
Savic Milos
28
0
0
0
0
0
0
Spasojevic Jovan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cirovic Petar
19
0
0
0
0
0
0
32
Dukic Mateja
23
7
396
1
0
1
0
4
Ilic Vladimir
26
4
288
0
0
0
0
6
Isailovic Darko
30
1
90
0
0
0
0
2
Jovanovic Nikola
22
5
320
0
0
1
0
14
Nikolic Luka
22
6
463
0
0
3
0
55
Nikolic Marko
27
5
372
2
0
2
0
15
Sladojevic Slobodan
22
6
524
1
0
3
1
44
Stevanovic Nemanja
23
7
265
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Despenic Vuk
21
2
51
0
0
0
0
30
Djordjic Djordje
20
7
413
0
0
0
0
70
Gvozdenovic Milan
23
4
206
0
0
1
0
24
Jovovic Marco
28
4
212
0
0
1
0
17
Rakic Vladimir
18
6
223
0
0
0
0
21
Stanojevic Stefan
19
0
0
0
0
0
0
5
Terzic Darko
26
7
630
3
0
2
0
8
Vrastanovic Bosko
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Sani
21
6
280
0
0
1
0
80
Denic Stefan
25
2
47
0
0
0
0
10
Ergelas Mitar
23
4
310
1
0
1
0
22
Isakovski Vukota
17
1
8
0
0
0
0
29
Kilibarda Uros
23
7
355
1
0
2
0
18
Milanovic Igor
31
7
370
1
0
2
0
27
Pejovic Luka
26
6
488
2
0
1
0
9
Zivkov Dejan
25
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Glusica Nemanja
39