Macarthur FC (Bóng đá, Úc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Macarthur FC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Úc
Macarthur FC
Sân vận động:
Campbelltown Stadium
(Sydney)
Sức chứa:
17 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kurto Filip
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Grzan Sime
31
1
31
0
0
0
0
5
Jurman Matthew
35
1
7
0
0
0
0
32
McKay Will
?
1
20
0
0
0
0
19
Politidis Harry
23
3
256
0
1
0
0
18
Scott Walter
26
3
71
0
0
0
0
25
Talbot Callum
24
3
245
0
0
0
0
6
Uskok Tomislav
34
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brattan Luke
35
3
270
0
0
1
0
10
Caceres Anthony
33
3
270
1
1
0
0
23
Deli Frans
20
1
7
0
0
0
0
17
Randazzo Oliver
19
2
31
0
0
0
0
22
Rose Liam
28
3
211
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bosnjak Dean
18
1
30
0
0
0
0
29
Helweh Zane
19
3
73
0
0
0
0
9
Ikonomidis Christopher
30
3
270
2
1
0
0
33
Ji Dong-Won
34
1
31
0
0
0
0
31
Krslovic Sebastian
19
3
270
0
0
1
0
11
Oliveira Bernardo
21
2
130
2
0
0
0
28
Sawyer Harrison
28
3
220
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sterjovski Mile
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kurto Filip
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Da Silva Damien
37
2
165
0
0
0
0
27
Damevski Joshua
20
1
45
0
0
0
0
7
Grzan Sime
31
2
72
1
0
0
0
5
Jurman Matthew
35
1
16
0
0
0
0
32
McKay Will
?
1
90
0
0
0
0
19
Politidis Harry
23
2
180
0
0
0
0
18
Scott Walter
26
1
1
0
0
0
0
25
Talbot Callum
24
1
46
0
0
0
1
6
Uskok Tomislav
34
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brattan Luke
35
2
180
0
0
0
0
10
Caceres Anthony
33
2
150
0
0
0
0
17
Randazzo Oliver
19
2
125
0
1
0
0
22
Rose Liam
28
2
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bosnjak Dean
18
2
125
0
0
0
0
13
Duran Rafael
28
1
22
0
0
0
0
29
Helweh Zane
19
2
32
0
0
0
0
9
Ikonomidis Christopher
30
2
180
1
1
0
0
28
Sawyer Harrison
28
2
114
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sterjovski Mile
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kurto Filip
34
5
450
0
0
0
0
1
Robinson Alexander
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Da Silva Damien
37
2
165
0
0
0
0
27
Damevski Joshua
20
1
45
0
0
0
0
7
Grzan Sime
31
3
103
1
0
0
0
5
Jurman Matthew
35
2
23
0
0
0
0
32
McKay Will
?
2
110
0
0
0
0
19
Politidis Harry
23
5
436
0
1
0
0
18
Scott Walter
26
4
72
0
0
0
0
25
Talbot Callum
24
4
291
0
0
0
1
6
Uskok Tomislav
34
5
450
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brattan Luke
35
5
450
0
0
1
0
10
Caceres Anthony
33
5
420
1
1
0
0
23
Deli Frans
20
1
7
0
0
0
0
14
Popovic Kristian
24
0
0
0
0
0
0
17
Randazzo Oliver
19
4
156
0
1
0
0
22
Rose Liam
28
5
254
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bosnjak Dean
18
3
155
0
0
0
0
13
Duran Rafael
28
1
22
0
0
0
0
29
Helweh Zane
19
5
105
0
0
0
0
9
Ikonomidis Christopher
30
5
450
3
2
0
0
33
Ji Dong-Won
34
1
31
0
0
0
0
31
Krslovic Sebastian
19
3
270
0
0
1
0
11
Oliveira Bernardo
21
2
130
2
0
0
0
35
Oliveira Henrique
16
0
0
0
0
0
0
28
Sawyer Harrison
28
5
334
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sterjovski Mile
46