Maastricht (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Maastricht
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Maastricht
Sân vận động:
De Geusselt
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Westerveld Sem
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Breugelmans Ilias
24
4
360
0
0
1
0
4
Coomans Wout
23
4
307
0
0
2
0
47
Mansala Mpudi Adriano
18
1
8
0
0
0
0
34
Schenk Lars
23
3
199
0
0
1
0
39
Sy Kanou
20
1
46
0
0
0
0
32
Trần Lenn Minh
18
4
306
0
0
1
0
24
Zaian Adam
21
1
1
0
0
0
0
26
van Kempen George
23
3
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
El Basri Nabil
21
3
141
0
0
0
0
27
Foubert Luca
21
1
10
0
0
0
0
38
Klaasen Robert
32
4
331
0
0
0
0
31
Kleinen Marko
24
4
235
0
0
1
0
14
Kuipers Mats
Chấn thương
19
4
224
0
0
0
0
29
Silva Timas Ilano
22
4
305
0
0
0
0
10
Slegers Ferre
20
2
56
0
0
0
0
8
van Dessel Stan
24
3
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Asante Delano
25
3
155
0
0
0
0
9
Braken Sven
32
4
320
0
0
1
0
7
Camil Mmaee
21
1
30
0
0
0
0
19
Pawaridihadjo Jael
18
3
81
1
0
0
0
11
Verheijen Thijme
22
3
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hermans Edwin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Geerinck Ruud
18
0
0
0
0
0
0
26
Kempeneers Stef
19
0
0
0
0
0
0
1
Lambrix Thijs
24
0
0
0
0
0
0
99
Poitoux Tom
Chấn thương gót chân Achilles02.02.2026
20
0
0
0
0
0
0
40
Rijnbout Nicola
?
0
0
0
0
0
0
1
Westerveld Sem
23
4
360
0
0
0
0
30
van der Heijden Sep
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Breugelmans Ilias
24
4
360
0
0
1
0
4
Coomans Wout
23
4
307
0
0
2
0
2
Francis Simon
20
0
0
0
0
0
0
47
Mansala Mpudi Adriano
18
1
8
0
0
0
0
34
Schenk Lars
23
3
199
0
0
1
0
39
Sy Kanou
20
1
46
0
0
0
0
25
Tehubijuluw Djairo
20
0
0
0
0
0
0
32
Trần Lenn Minh
18
4
306
0
0
1
0
24
Zaian Adam
21
1
1
0
0
0
0
26
van Kempen George
23
3
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dicke Finn
20
0
0
0
0
0
0
6
El Basri Nabil
21
3
141
0
0
0
0
27
Foubert Luca
21
1
10
0
0
0
0
38
Klaasen Robert
32
4
331
0
0
0
0
31
Kleinen Marko
24
4
235
0
0
1
0
14
Kuipers Mats
Chấn thương
19
4
224
0
0
0
0
16
Librici Andrea
20
0
0
0
0
0
0
29
Silva Timas Ilano
22
4
305
0
0
0
0
10
Slegers Ferre
20
2
56
0
0
0
0
5
Smeets Bryan
32
0
0
0
0
0
0
8
van Dessel Stan
24
3
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amgar Amine
16
0
0
0
0
0
0
21
Asante Delano
25
3
155
0
0
0
0
9
Braken Sven
32
4
320
0
0
1
0
7
Camil Mmaee
21
1
30
0
0
0
0
17
Kassimi Ayman
23
0
0
0
0
0
0
19
Pawaridihadjo Jael
18
3
81
1
0
0
0
11
Verheijen Thijme
22
3
139
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hermans Edwin
51