Bóng đá: Lysekloster - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Lysekloster
Sân vận động:
Lysekloster Family Arena
(Lysekloster)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergslid Fredrik
23
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brattreit Edvin
21
7
221
1
0
0
0
9
Campher David
25
4
46
0
0
0
0
20
Haga Sverre
21
6
302
2
0
0
0
3
Kleppe Havar
24
3
160
0
0
0
0
4
Marthinussen Nicholas
25
19
1710
0
0
1
0
8
Marthinussen Sander
25
19
1705
1
0
1
0
18
Nordvold Lunde Jorgen
23
7
500
1
0
0
0
30
Vagen Jonas
25
15
925
1
0
1
0
24
Vik Simon
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aaserud Mads
22
18
1532
0
0
1
0
32
Bolso Jacob
23
19
1302
6
0
3
0
16
Brudvik Sebastian
24
16
1389
1
0
4
1
7
Edvardsen Joachim
31
9
351
1
0
1
0
5
Eftevaag Johannes
24
12
963
1
0
2
0
26
Ihlen Oskar
23
1
18
0
0
0
0
31
Kvarven Jacob
23
17
882
1
0
3
0
19
Stephensen Kristoffer
34
12
256
0
0
1
1
17
Tufta David Andreas
24
15
995
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Badsvik Mads
24
11
529
1
0
3
1
23
Dahle Fagerlie Lloyd
23
1
23
0
0
1
0
10
Dang Alexander
35
18
1400
5
0
2
0
21
Hildal Thorstein
23
17
823
2
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bergslid Fredrik
23
19
1710
0
0
0
0
25
Lie Johannes
21
0
0
0
0
0
0
25
Melnicenko Vitalijs
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brattreit Edvin
21
7
221
1
0
0
0
9
Campher David
25
4
46
0
0
0
0
20
Haga Sverre
21
6
302
2
0
0
0
3
Kleppe Havar
24
3
160
0
0
0
0
4
Marthinussen Nicholas
25
19
1710
0
0
1
0
8
Marthinussen Sander
25
19
1705
1
0
1
0
18
Nordvold Lunde Jorgen
23
7
500
1
0
0
0
30
Vagen Jonas
25
15
925
1
0
1
0
24
Vik Simon
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aaserud Mads
22
18
1532
0
0
1
0
32
Bolso Jacob
23
19
1302
6
0
3
0
16
Brudvik Sebastian
24
16
1389
1
0
4
1
7
Edvardsen Joachim
31
9
351
1
0
1
0
5
Eftevaag Johannes
24
12
963
1
0
2
0
26
Ihlen Oskar
23
1
18
0
0
0
0
31
Kvarven Jacob
23
17
882
1
0
3
0
19
Stephensen Kristoffer
34
12
256
0
0
1
1
17
Tufta David Andreas
24
15
995
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Badsvik Mads
24
11
529
1
0
3
1
23
Dahle Fagerlie Lloyd
23
1
23
0
0
1
0
10
Dang Alexander
35
18
1400
5
0
2
0
21
Hildal Thorstein
23
17
823
2
0
1
1