Lyon Nữ (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lyon Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Lyon Nữ
Sân vận động:
Stade Gerard Houllier 1
(Décines-Charpieu)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Belhadj Feerine
20
0
0
0
0
0
0
1
Endler Christiane
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacha Selma
24
0
0
0
0
0
0
37
Belhout-Achi Louna
20
0
0
0
0
0
0
5
Junttila-Nelhage Elma
22
0
0
0
0
0
0
12
Lawrence Ashley
30
0
0
0
0
0
0
3
Renard Wendie
35
0
0
0
0
0
0
18
Sombath Alice
21
0
0
0
0
0
0
23
Svava Sofie
25
0
0
0
0
0
0
33
Tarciane
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brand Jule
22
0
0
0
0
0
0
36
Coutel Charline
19
0
0
0
0
0
0
6
Dumornay Daelle Melchie
22
0
0
0
0
0
0
13
Egurrola Wienke Damaris Berta
26
0
0
0
0
0
0
23
Engen Ingrid
27
0
0
0
0
0
0
26
Heaps Lindsey
31
0
0
0
0
0
0
7
Majri Amel
32
0
0
0
0
0
0
38
Ouazar Ambre
18
0
0
0
0
0
0
19
Swierot Julie
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Becho Vicki
21
0
0
0
0
0
0
34
Bekhaled Sofia
18
0
0
0
0
0
0
25
Benyahia Ines
22
0
0
0
0
0
0
22
Chawinga Tabitha
29
0
0
0
0
0
0
11
Diani Kadidiatou
30
0
0
0
0
0
0
14
Hegerberg Ada
30
0
0
0
0
0
0
9
Katoto Marie-Antoinette
26
0
0
0
0
0
0
44
Rafalski Romane
18
0
0
0
0
0
0
35
Wandeler Leila
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Giraldez Jonatan
33