Lusail (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lusail
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Qatar
Lusail
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Hassan Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Oun Abdulhadi
21
1
27
0
0
0
0
20
Nadrani Yahya
28
1
64
0
0
0
0
2
Pilali Amin
22
1
64
0
0
0
0
12
Shaaban Mohamed
32
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Karatly Abdullah
24
1
90
0
0
0
0
3
Bouri Tamer
20
1
90
0
0
0
0
14
Gasser Ahmed
?
1
90
0
0
0
0
8
Yousef Waseem
22
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Yazidi Saleh
32
1
64
0
0
0
0
9
Roustaei Amir
28
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramallo Jacobo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Ashwal Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
34
Hassan Ahmed
25
1
90
0
0
0
0
12
Shakouri Arsha
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Oun Abdulhadi
21
1
27
0
0
0
0
13
Brimil Marawan
22
0
0
0
0
0
0
88
Lafrid Yaseen
25
0
0
0
0
0
0
20
Nadrani Yahya
28
1
64
0
0
0
0
2
Pilali Amin
22
1
64
0
0
0
0
12
Shaaban Mohamed
32
1
90
1
0
0
0
44
Yassin Yagoub
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Karatly Abdullah
24
1
90
0
0
0
0
3
Bouri Tamer
20
1
90
0
0
0
0
14
Gasser Ahmed
?
1
90
0
0
0
0
22
Geralnik Tiago
22
0
0
0
0
0
0
10
Jjbril Saud
30
0
0
0
0
0
0
45
Taher Khan Muhammad
21
0
0
0
0
0
0
8
Yousef Waseem
22
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Yazidi Saleh
32
1
64
0
0
0
0
19
Attia Rayane
25
0
0
0
0
0
0
11
Firouzi Hamidreza
20
0
0
0
0
0
0
9
Roustaei Amir
28
1
64
0
0
0
0
88
Zavoshi Farhad
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramallo Jacobo
40