Lugo (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lugo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Lugo
Sân vận động:
Estadio Anxo Carro
(Lugo)
Sức chứa:
7 114
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Marc
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caballo Diego
31
1
90
0
0
0
0
16
Jose Amo
27
1
90
0
0
0
0
20
Lopez Iago
26
1
90
0
0
0
0
4
Trigueros Estrada Pablo
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alba Txus
22
1
15
0
0
0
0
8
Balboa Alex
24
1
29
0
0
1
0
5
Carbonell Alejandro
27
1
90
0
0
0
0
9
Celorio Neco
21
1
76
0
0
1
0
11
Pastrana Victor
28
1
29
0
0
0
0
14
Presa Kevin
31
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Jorge
21
1
62
0
0
0
0
23
Junior Lago
34
1
90
1
0
0
0
15
Reniero Nicolas
30
1
8
0
0
0
0
19
Unzueta Iker
27
1
83
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Marc
35
1
90
0
0
0
0
13
Piedra Iker
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Caballo Diego
31
1
90
0
0
0
0
3
Garriz Ibaider
24
0
0
0
0
0
0
24
Gaya Josep
25
0
0
0
0
0
0
16
Jose Amo
27
1
90
0
0
0
0
20
Lopez Iago
26
1
90
0
0
0
0
2
Merino Jon
22
0
0
0
0
0
0
6
Nicholas Nathaniel
24
0
0
0
0
0
0
4
Trigueros Estrada Pablo
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alba Txus
22
1
15
0
0
0
0
26
Arao
?
0
0
0
0
0
0
8
Balboa Alex
24
1
29
0
0
1
0
5
Carbonell Alejandro
27
1
90
0
0
0
0
9
Celorio Neco
21
1
76
0
0
1
0
11
Pastrana Victor
28
1
29
0
0
0
0
14
Presa Kevin
31
1
62
0
0
0
0
18
Roson David
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gonzalez Jorge
21
1
62
0
0
0
0
23
Junior Lago
34
1
90
1
0
0
0
15
Reniero Nicolas
30
1
8
0
0
0
0
22
Samanes Santi
30
0
0
0
0
0
0
19
Unzueta Iker
27
1
83
0
0
0
0