LSK Kvinner Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của LSK Kvinner Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
LSK Kvinner Nữ
Sân vận động:
LKS-Hallen
(Lillestrøm)
Sức chứa:
2 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sporsem Klara Thorsrud
27
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hjelmhaug Marte
26
19
1448
1
0
1
0
19
Mansaray Jasmin
20
6
521
0
0
0
0
17
Tofft Sarah
20
14
944
3
0
0
0
28
Tufte-Gerhardsen Emilia
19
4
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfredsen Carina
18
19
1165
0
0
2
0
10
Christensen Mille
20
12
840
2
3
0
0
3
Eggesvik Sara
28
6
253
1
0
1
0
99
Erikstein Tonje
31
17
1204
4
4
1
0
8
Hjelmhaug Kaja
18
19
938
4
3
0
0
5
Makela Aada
18
6
429
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anderson Tilde
18
5
130
0
1
0
0
18
Bjerksaeter Sara
29
16
449
1
4
0
0
22
Cotrau Luana
17
2
20
0
0
0
0
12
Herseth Christina
16
10
359
3
0
1
0
16
Holmstrom Andrea
26
12
933
0
0
3
0
9
Nyhagen Mari
21
20
1453
8
6
1
0
35
Reshane Emma
19
18
952
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergdolmo Andre
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Sjafjell Emma
22
1
90
0
0
0
0
1
Sporsem Klara Thorsrud
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hjelmhaug Marte
26
2
136
0
0
0
0
17
Tofft Sarah
20
2
135
0
0
0
0
Wenger Matilde
18
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfredsen Carina
18
2
100
0
0
0
0
99
Erikstein Tonje
31
2
119
0
0
1
0
8
Hjelmhaug Kaja
18
2
122
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anderson Tilde
18
2
102
0
0
0
0
18
Bjerksaeter Sara
29
2
102
1
1
0
0
12
Herseth Christina
16
2
121
1
1
0
0
16
Holmstrom Andrea
26
1
90
0
1
0
0
9
Nyhagen Mari
21
1
90
0
0
0
0
35
Reshane Emma
19
2
155
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergdolmo Andre
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Gjolstad India
16
0
0
0
0
0
0
24
Sjafjell Emma
22
1
90
0
0
0
0
1
Sporsem Klara Thorsrud
27
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hjelmhaug Marte
26
21
1584
1
0
1
0
19
Mansaray Jasmin
20
6
521
0
0
0
0
17
Tofft Sarah
20
16
1079
3
0
0
0
28
Tufte-Gerhardsen Emilia
19
4
87
0
0
0
0
Wenger Matilde
18
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfredsen Carina
18
21
1265
0
0
2
0
10
Christensen Mille
20
12
840
2
3
0
0
3
Eggesvik Sara
28
6
253
1
0
1
0
99
Erikstein Tonje
31
19
1323
4
4
2
0
8
Hjelmhaug Kaja
18
21
1060
4
4
0
0
2
Loken Josefine
19
0
0
0
0
0
0
5
Makela Aada
18
6
429
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anderson Tilde
18
7
232
0
1
0
0
23
Bachor Isabell
42
0
0
0
0
0
0
18
Bjerksaeter Sara
29
18
551
2
5
0
0
22
Cotrau Luana
17
2
20
0
0
0
0
12
Herseth Christina
16
12
480
4
1
1
0
16
Holmstrom Andrea
26
13
1023
0
1
3
0
9
Nyhagen Mari
21
21
1543
8
6
1
0
35
Reshane Emma
19
20
1107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergdolmo Andre
53