Loznica (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Loznica
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Loznica
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Antonic Petar
20
4
360
0
0
1
0
1
Savic Luka
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Divac Milos
21
3
105
0
0
1
0
27
Mitrovic Stefan
23
7
571
1
0
1
0
4
Motika Nikola
21
1
90
0
0
1
0
28
Omic Albin
21
3
84
0
0
0
0
16
Opoku Ackah Kwadwo
20
6
300
0
0
0
0
23
Petrovic Joseph
24
7
630
0
0
0
0
5
Stanojevic Darko
27
7
630
0
0
2
0
15
Zimonjic Vahid
25
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adzibaba Nenad
24
2
91
0
0
1
0
18
Cirkovic Petar
25
7
603
1
0
0
0
11
Komarcevic Dragisa
37
2
15
0
0
0
0
7
Malis Lazar
20
2
51
0
0
0
0
89
Petrovic Vladimir
28
2
137
0
0
0
0
77
Purtic Stefan
27
5
434
0
0
2
0
10
Starcevic David
22
6
441
0
0
0
0
22
Trajkovic Stefan
18
4
68
0
0
2
0
6
Vujicic Nikola
29
6
516
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brkic Nikola
25
3
47
0
0
0
0
9
Bronja Hamza
21
4
221
0
0
0
0
20
Ilic Stefan
27
1
14
0
0
0
0
20
Jambrusic Damjan
20
6
253
0
0
1
0
24
Jelenic Miloje
20
6
442
1
0
1
0
17
Novicevic Dimitrije
19
1
17
0
0
0
0
91
Obradovic Marko
34
1
28
0
0
1
0
25
Soumah Aly
25
5
272
0
0
0
0
70
Stojanovic Slavisa
36
1
63
0
0
0
0
14
Susnjar Djordje
33
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Dejan
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Antonic Petar
20
4
360
0
0
1
0
32
Mitrovic Vuk
19
0
0
0
0
0
0
1
Savic Luka
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Divac Milos
21
3
105
0
0
1
0
27
Mitrovic Stefan
23
7
571
1
0
1
0
4
Motika Nikola
21
1
90
0
0
1
0
28
Omic Albin
21
3
84
0
0
0
0
16
Opoku Ackah Kwadwo
20
6
300
0
0
0
0
26
Perasevic Konstantin
20
0
0
0
0
0
0
23
Petrovic Joseph
24
7
630
0
0
0
0
5
Stanojevic Darko
27
7
630
0
0
2
0
15
Zimonjic Vahid
25
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adzibaba Nenad
24
2
91
0
0
1
0
18
Cirkovic Petar
25
7
603
1
0
0
0
2
Curcic Andrija
22
0
0
0
0
0
0
11
Komarcevic Dragisa
37
2
15
0
0
0
0
7
Malis Lazar
20
2
51
0
0
0
0
89
Petrovic Vladimir
28
2
137
0
0
0
0
77
Purtic Stefan
27
5
434
0
0
2
0
10
Starcevic David
22
6
441
0
0
0
0
22
Trajkovic Stefan
18
4
68
0
0
2
0
6
Vujicic Nikola
29
6
516
1
0
2
0
13
Vukosavljevic Pavle
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brkic Nikola
25
3
47
0
0
0
0
9
Bronja Hamza
21
4
221
0
0
0
0
Dakic Stefan
24
0
0
0
0
0
0
20
Ilic Stefan
27
1
14
0
0
0
0
20
Jambrusic Damjan
20
6
253
0
0
1
0
24
Jelenic Miloje
20
6
442
1
0
1
0
17
Novicevic Dimitrije
19
1
17
0
0
0
0
91
Obradovic Marko
34
1
28
0
0
1
0
25
Soumah Aly
25
5
272
0
0
0
0
70
Stojanovic Slavisa
36
1
63
0
0
0
0
14
Susnjar Djordje
33
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nikolic Dejan
56