Los Andes (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Los Andes
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Los Andes
Sân vận động:
Sân vận động Eduardo Gallardo
(Buenos Aires)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lopez Sebastian
39
16
1357
0
0
0
0
12
Monllor Mariano
36
7
573
0
0
3
0
12
Rivasseau Franco
27
8
682
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barrientos Lucas
19
5
324
0
0
0
0
14
Bellone Agustin Omar
32
19
1365
0
0
5
0
4
Carrasco Gabriel Dario
28
8
378
1
0
0
0
20
Diaz Emanuel
23
8
614
0
0
1
0
14
Fernandez Nazareno
28
24
1880
0
0
5
1
2
Leizza Brian
25
24
2103
0
0
3
2
2
Marco Francisco
22
10
858
1
0
4
1
6
Riquelme Roman Daniel
23
24
2046
0
0
10
1
8
Rodriguez Franco Gabriel
29
12
707
0
0
3
0
4
Sandoval Aaron
20
9
510
0
0
1
0
13
Segalerba Guido
26
7
381
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arce Carlos
34
16
1216
0
0
6
0
15
Britez Marcos
39
3
26
0
0
0
0
5
Canete Gabriel
26
25
1506
0
0
5
0
19
Cardozo Mateo
22
1
27
0
0
0
0
10
Gomez Matias
21
22
1345
2
0
0
0
16
Pereira Guillermo
31
28
1978
4
0
5
0
5
Quintana Brian
23
3
26
0
0
1
0
16
Sives Tomas
21
10
505
0
0
1
0
7
Villarreal Facundo
20
19
540
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asenjo Mauricio
31
27
2250
5
0
10
1
3
Diaz Enzo Roberto
33
20
953
2
0
1
0
11
Echevarria Facundo
23
8
467
1
0
0
0
18
Gerzel Gaston
25
28
1539
2
0
4
0
7
Gonzalez Matias Tomas
26
10
718
2
0
4
0
14
Luna Enzo
23
7
197
0
0
1
0
20
Martinez Federico
30
12
407
1
0
0
0
17
Paez Axel Martin
22
3
52
1
0
0
0
11
Perez Tomas
19
14
687
1
0
1
0
19
Rambert Tomas
21
9
430
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemos Leonardo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brey Marco
20
0
0
0
0
0
0
1
Lopez Sebastian
39
16
1357
0
0
0
0
12
Monllor Mariano
36
7
573
0
0
3
0
12
Rivasseau Franco
27
8
682
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barrientos Lucas
19
5
324
0
0
0
0
14
Bellone Agustin Omar
32
19
1365
0
0
5
0
4
Carrasco Gabriel Dario
28
8
378
1
0
0
0
20
Diaz Emanuel
23
8
614
0
0
1
0
14
Fernandez Nazareno
28
24
1880
0
0
5
1
2
Leizza Brian
25
24
2103
0
0
3
2
2
Marco Francisco
22
10
858
1
0
4
1
6
Riquelme Roman Daniel
23
24
2046
0
0
10
1
8
Rodriguez Franco Gabriel
29
12
707
0
0
3
0
4
Sandoval Aaron
20
9
510
0
0
1
0
13
Segalerba Guido
26
7
381
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arce Carlos
34
16
1216
0
0
6
0
15
Britez Marcos
39
3
26
0
0
0
0
5
Canete Gabriel
26
25
1506
0
0
5
0
19
Cardozo Mateo
22
1
27
0
0
0
0
10
Gomez Matias
21
22
1345
2
0
0
0
16
Pereira Guillermo
31
28
1978
4
0
5
0
5
Quintana Brian
23
3
26
0
0
1
0
16
Sives Tomas
21
10
505
0
0
1
0
7
Villarreal Facundo
20
19
540
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asenjo Mauricio
31
27
2250
5
0
10
1
3
Diaz Enzo Roberto
33
20
953
2
0
1
0
11
Echevarria Facundo
23
8
467
1
0
0
0
18
Gerzel Gaston
25
28
1539
2
0
4
0
7
Gonzalez Matias Tomas
26
10
718
2
0
4
0
14
Luna Enzo
23
7
197
0
0
1
0
20
Martinez Federico
30
12
407
1
0
0
0
17
Paez Axel Martin
22
3
52
1
0
0
0
11
Perez Tomas
19
14
687
1
0
1
0
19
Rambert Tomas
21
9
430
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lemos Leonardo
48