Bóng đá: London City Lionesses Nữ - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
London City Lionesses Nữ
Sân vận động:
Hayes Lane
(London)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Orman Emily
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brown Cerys
20
1
74
0
0
0
0
6
Campbell Megan
32
2
176
0
1
0
0
5
Goldie Teyah
21
2
136
0
0
0
0
25
Imuran Rofiat
21
2
107
0
0
0
0
8
Kumagai Saki
34
1
90
0
0
0
0
3
Mukandi Emma
32
1
74
0
1
0
0
16
Roddar Julia
33
2
130
0
0
0
0
20
Wilde Maddi
21
2
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Shen Mengyu
24
3
51
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asllani Kosovare
36
2
167
1
1
1
0
23
Goodwin Isobel
22
3
136
2
0
0
0
11
Jakobsson Sofia
35
2
180
0
1
0
0
13
Meyong Charlene
26
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Precheur Jocelyn
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Orman Emily
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brown Cerys
20
1
74
0
0
0
0
6
Campbell Megan
32
2
176
0
1
0
0
2
Fernandez Jana
23
0
0
0
0
0
0
5
Goldie Teyah
21
2
136
0
0
0
0
25
Imuran Rofiat
21
2
107
0
0
0
0
33
Kennedy Alanna
30
0
0
0
0
0
0
8
Kumagai Saki
34
1
90
0
0
0
0
13
Linari Elena
31
0
0
0
0
0
0
3
Mukandi Emma
32
1
74
0
1
0
0
16
Roddar Julia
33
2
130
0
0
0
0
20
Wilde Maddi
21
2
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Geyoro Grace
28
0
0
0
0
0
0
10
Marashi Gesa
19
0
0
0
0
0
0
6
Perez Maria
23
0
0
0
0
0
0
7
Shen Mengyu
24
3
51
1
0
0
0
21
Zelem Katie
29
0
0
0
0
0
0
17
van de Donk Danielle
34
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asllani Kosovare
36
2
167
1
1
1
0
15
Franssi Sanni
30
0
0
0
0
0
0
23
Goodwin Isobel
22
3
136
2
0
0
0
27
Henson Corinne
22
0
0
0
0
0
0
11
Jakobsson Sofia
35
2
180
0
1
0
0
19
Lindstrom Lotta
20
0
0
0
0
0
0
13
Meyong Charlene
26
2
60
0
0
0
0
17
Parris Nikita
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Precheur Jocelyn
?