Lok. Zagreb (Bóng đá, Croatia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lok. Zagreb
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Lok. Zagreb
Sân vận động:
Stadion Maksimir
(Zagreb)
Sức chứa:
35 423
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Posavec Josip
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boune Mody
23
3
191
1
0
1
0
16
Dajcer Luka
24
2
180
0
0
1
0
20
Kolinger Denis
31
3
270
0
0
0
1
10
Krivak Fabijan
20
5
403
1
0
0
0
22
Leovac Marin
37
3
153
0
0
0
0
3
Mbacke Diop
19
5
450
1
0
2
0
17
Pajac Marko
Chưa đảm bảo thể lực
32
2
180
0
1
1
0
18
Situm Mario
Chưa đảm bảo thể lực
33
2
136
0
0
0
0
23
Vesovic Marko
34
2
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boskovic Blaz
23
5
380
0
0
0
0
2
Huskic Anes
18
2
30
0
0
0
0
5
Jukic Tino
23
4
303
0
0
0
0
24
Katic Ivan
19
3
135
0
0
2
0
19
Subotic Matija
17
5
211
0
0
0
0
29
Vasilj Jakov
23
3
149
0
1
0
0
25
Zaper Mihael
27
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antolic Domagoj
Chưa đảm bảo thể lực
35
4
289
1
1
0
0
28
Canjuga Ivan
19
3
55
0
0
0
0
7
Gorican Silvio
Chưa đảm bảo thể lực
25
1
45
0
0
0
0
15
Stojakovic Aleks
21
5
425
1
1
0
0
11
Susak Mirko
21
4
83
1
0
0
0
30
Vukovic Dusan
23
5
288
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelavic Nikica
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hendija Krunoslav
36
0
0
0
0
0
0
34
Kostopec Maroje
18
0
0
0
0
0
0
12
Posavec Josip
29
5
450
0
0
0
0
1
Savatovic Luka
21
0
0
0
0
0
0
31
Subaric Zvonimir
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boune Mody
23
3
191
1
0
1
0
16
Dajcer Luka
24
2
180
0
0
1
0
20
Kolinger Denis
31
3
270
0
0
0
1
10
Krivak Fabijan
20
5
403
1
0
0
0
22
Leovac Marin
37
3
153
0
0
0
0
3
Mbacke Diop
19
5
450
1
0
2
0
17
Pajac Marko
Chưa đảm bảo thể lực
32
2
180
0
1
1
0
Sadzak Harun
19
0
0
0
0
0
0
4
Sigali Leonardo
38
0
0
0
0
0
0
18
Situm Mario
Chưa đảm bảo thể lực
33
2
136
0
0
0
0
23
Vesovic Marko
34
2
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boskovic Blaz
23
5
380
0
0
0
0
2
Huskic Anes
18
2
30
0
0
0
0
5
Jukic Tino
23
4
303
0
0
0
0
24
Katic Ivan
19
3
135
0
0
2
0
19
Subotic Matija
17
5
211
0
0
0
0
29
Vasilj Jakov
23
3
149
0
1
0
0
25
Zaper Mihael
27
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antolic Domagoj
Chưa đảm bảo thể lực
35
4
289
1
1
0
0
21
Busnja Denis
25
0
0
0
0
0
0
28
Canjuga Ivan
19
3
55
0
0
0
0
7
Gorican Silvio
Chưa đảm bảo thể lực
25
1
45
0
0
0
0
29
Keita Amad
19
0
0
0
0
0
0
17
Sobol Hubert
25
0
0
0
0
0
0
15
Stojakovic Aleks
21
5
425
1
1
0
0
11
Susak Mirko
21
4
83
1
0
0
0
26
Virgili David
26
0
0
0
0
0
0
30
Vukovic Dusan
23
5
288
1
0
0
0
William
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelavic Nikica
40