Llacuabamba (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Llacuabamba
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Llacuabamba
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Huamachuco
(Huamachuco)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguirre Jeremy
26
4
270
0
0
2
0
12
Valencia Aldhy
21
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Almeida
30
6
496
0
0
2
0
19
Bringas Robino
21
3
158
0
0
2
0
4
Cano Janpierr
24
10
684
0
0
3
0
17
Cruz Derick
?
2
11
0
0
0
0
22
Falcon Facundo
27
15
1305
2
0
6
1
18
Franco Jose
20
9
570
0
0
3
0
23
Jimenez Camilo
29
13
1033
0
0
2
0
25
Lopez Kerin
29
8
471
0
0
1
0
29
Mendoza Jean
23
2
31
0
0
0
0
13
Quiroz Gerardo
21
18
1560
1
0
7
0
32
Yanez Antonio
22
5
424
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Canahualpa Matias
20
9
518
1
0
0
0
15
Carranza Vargas Luis Enrique
27
12
296
0
0
5
0
16
Collante Gustavo
28
6
472
0
0
1
0
6
Hidalgo Sebastian
23
8
484
0
0
0
0
33
Inga Jose
26
18
1394
0
0
5
0
7
Perez Diego
25
2
23
0
0
0
0
5
Salinas Rodrigo
26
8
462
0
0
2
0
8
Torres Josue
21
19
1551
6
0
1
0
27
Tunqui Josue
23
7
586
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bazan Victor
28
12
385
0
0
0
0
10
Benites Arly
28
17
879
0
0
3
0
11
Ramirez Denilson
27
17
684
1
0
1
1
28
Zarate Maximiliano
32
16
1248
13
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguirre Jeremy
26
4
270
0
0
2
0
21
Garcia Fabian
21
0
0
0
0
0
0
12
Valencia Aldhy
21
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Almeida
30
6
496
0
0
2
0
19
Bringas Robino
21
3
158
0
0
2
0
4
Cano Janpierr
24
10
684
0
0
3
0
3
Castillo Denilson
25
0
0
0
0
0
0
17
Cruz Derick
?
2
11
0
0
0
0
22
Falcon Facundo
27
15
1305
2
0
6
1
18
Franco Jose
20
9
570
0
0
3
0
23
Jimenez Camilo
29
13
1033
0
0
2
0
25
Lopez Kerin
29
8
471
0
0
1
0
29
Mendoza Jean
23
2
31
0
0
0
0
13
Quiroz Gerardo
21
18
1560
1
0
7
0
32
Yanez Antonio
22
5
424
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Canahualpa Matias
20
9
518
1
0
0
0
15
Carranza Vargas Luis Enrique
27
12
296
0
0
5
0
16
Collante Gustavo
28
6
472
0
0
1
0
6
Hidalgo Sebastian
23
8
484
0
0
0
0
33
Inga Jose
26
18
1394
0
0
5
0
7
Perez Diego
25
2
23
0
0
0
0
5
Salinas Rodrigo
26
8
462
0
0
2
0
8
Torres Josue
21
19
1551
6
0
1
0
27
Tunqui Josue
23
7
586
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bazan Victor
28
12
385
0
0
0
0
10
Benites Arly
28
17
879
0
0
3
0
Lopez Mikhail
19
0
0
0
0
0
0
11
Ramirez Denilson
27
17
684
1
0
1
1
28
Zarate Maximiliano
32
16
1248
13
0
2
0