LKS Lodz (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của LKS Lodz
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
LKS Lodz
Sân vận động:
Stadion ŁKS
(Lodz)
Sức chứa:
18 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
21
8
637
0
0
1
0
12
Bomba Lukasz
21
1
84
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Craciun Artur
27
8
669
0
0
1
0
28
Falowski Krzysztof
18
4
166
0
0
2
0
37
Glowacki Piotr
33
3
199
0
0
0
0
26
Ksiazek Mateusz
18
5
329
0
1
0
0
6
Rudol Sebastian
30
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ernst Sebastian
30
8
558
0
1
1
0
8
Hinokio Koki
24
6
224
1
0
1
0
19
Krykun Serhij
28
8
653
1
1
0
0
21
Kupczak Mateusz
33
7
397
0
1
2
0
2
Loffelsend Jasper
27
7
569
0
2
3
0
14
Mokrzycki Michal
27
2
160
0
0
1
0
30
Szczepanski Milosz
27
7
317
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
23
7
393
0
2
0
0
24
Wziech Mateusz
23
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
29
6
157
1
1
0
0
31
Jurkiewicz Adrian
20
3
140
0
0
1
0
90
Lewandowski Mateusz
26
8
298
4
0
1
0
15
Mlynarczyk Antoni
20
5
219
0
0
0
0
11
Norlin Gustaf
28
5
414
0
1
1
0
99
Piasecki Fabian
30
8
647
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grabowski Szymon
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
21
8
637
0
0
1
0
12
Bomba Lukasz
21
1
84
0
0
0
0
1
Idasiak Hubert
23
0
0
0
0
0
0
1
Jakubowski Lukasz
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Craciun Artur
27
8
669
0
0
1
0
28
Falowski Krzysztof
18
4
166
0
0
2
0
37
Glowacki Piotr
33
3
199
0
0
0
0
26
Ksiazek Mateusz
18
5
329
0
1
0
0
6
Rudol Sebastian
30
8
720
1
0
0
0
18
Wiech Lukasz
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arasa Andreu
26
0
0
0
0
0
0
10
Ernst Sebastian
30
8
558
0
1
1
0
8
Hinokio Koki
24
6
224
1
0
1
0
13
Iwanczyk Aleksander
18
0
0
0
0
0
0
19
Krykun Serhij
28
8
653
1
1
0
0
21
Kupczak Mateusz
33
7
397
0
1
2
0
2
Loffelsend Jasper
27
7
569
0
2
3
0
14
Mokrzycki Michal
27
2
160
0
0
1
0
30
Szczepanski Milosz
27
7
317
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
23
7
393
0
2
0
0
24
Wziech Mateusz
23
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
29
6
157
1
1
0
0
31
Jurkiewicz Adrian
20
3
140
0
0
1
0
90
Lewandowski Mateusz
26
8
298
4
0
1
0
15
Mlynarczyk Antoni
20
5
219
0
0
0
0
11
Norlin Gustaf
28
5
414
0
1
1
0
99
Piasecki Fabian
30
8
647
5
1
0
0
16
Zajac Jedrzej
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grabowski Szymon
44