Ljungskile (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ljungskile
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Ljungskile
Sân vận động:
Skarsjövallen
(Uddevalla)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Lukas
22
22
1955
0
0
1
0
37
Liljedahl William
21
1
26
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andelkovic Milos
25
2
180
0
0
0
0
17
Bjork Alexander
?
3
62
0
0
0
0
12
Hogblom Samuel
18
2
23
0
0
0
0
3
Johanstrommer Hedin Gustav
22
21
1846
4
0
2
0
14
Lagerlof Daniel
21
22
1913
8
0
1
0
60
Mensah Gideon
24
21
1890
0
0
4
1
2
Nafors Dahlin Rasmus
18
15
1294
0
0
3
1
19
Olsson Pontus
29
2
11
0
0
0
0
4
Olsson Samuel
24
21
1642
0
0
1
1
5
Ornblom Filip
26
2
135
0
0
0
0
23
Uzel Mehmet
23
10
751
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambroz Filip
21
20
1595
0
0
7
0
8
Tyren Vilmer
20
20
1699
15
0
3
0
15
Vennberg Jonatan
20
16
419
1
0
2
0
22
Zackrisson Ailo
18
3
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Carlstrand Linus
21
6
515
7
0
0
0
7
Liljedahl Jonathan
23
20
811
7
0
2
0
99
Lindholm Corner Lukas
26
22
1840
12
0
2
0
33
Mortensen Alex
23
3
126
0
0
1
0
13
Nilsson William
20
3
28
0
0
1
0
11
Omar Shakur
21
5
101
1
0
0
0
9
Rasheed Alex
?
15
613
1
0
0
0
16
Zetterlund Jesper
23
20
594
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Lukas
22
22
1955
0
0
1
0
37
Liljedahl William
21
1
26
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andelkovic Milos
25
2
180
0
0
0
0
17
Bjork Alexander
?
3
62
0
0
0
0
12
Hogblom Samuel
18
2
23
0
0
0
0
3
Johanstrommer Hedin Gustav
22
21
1846
4
0
2
0
14
Lagerlof Daniel
21
22
1913
8
0
1
0
60
Mensah Gideon
24
21
1890
0
0
4
1
2
Nafors Dahlin Rasmus
18
15
1294
0
0
3
1
19
Olsson Pontus
29
2
11
0
0
0
0
4
Olsson Samuel
24
21
1642
0
0
1
1
5
Ornblom Filip
26
2
135
0
0
0
0
23
Uzel Mehmet
23
10
751
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambroz Filip
21
20
1595
0
0
7
0
8
Tyren Vilmer
20
20
1699
15
0
3
0
15
Vennberg Jonatan
20
16
419
1
0
2
0
22
Zackrisson Ailo
18
3
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arinze Kingsley Anya
20
0
0
0
0
0
0
16
Carlstrand Linus
21
6
515
7
0
0
0
7
Liljedahl Jonathan
23
20
811
7
0
2
0
99
Lindholm Corner Lukas
26
22
1840
12
0
2
0
33
Mortensen Alex
23
3
126
0
0
1
0
13
Nilsson William
20
3
28
0
0
1
0
11
Omar Shakur
21
5
101
1
0
0
0
9
Rasheed Alex
?
15
613
1
0
0
0
16
Zetterlund Jesper
23
20
594
2
0
0
0