Lithuania U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lithuania U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Lithuania U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Virvilas Julius
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
21
1
61
0
0
0
0
18
Audinis Nojus
19
1
90
0
0
0
0
2
Burdzilauskas Tautvydas
20
1
80
0
0
1
0
15
Jurjonas Eduardas
21
1
90
0
0
1
1
23
Mazionis Jakubas
Phục vụ đội tuyển quốc gia
19
1
90
0
0
1
0
11
Setkus Martynas
19
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gudelevicius Ernestas
20
1
30
0
0
0
0
6
Sluta Domantas
20
1
80
0
0
1
0
8
Stankevicius Darius
21
1
90
0
0
0
0
4
Vosylius Nidas
20
1
11
0
0
0
0
14
Zevzikovas Denis
20
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Lukasevic Kevin
19
1
11
0
0
0
0
19
Steponavicius Faustas
21
1
80
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garastas Rokas
37
Razanauskas Tomas
49
Tulleners Cederique
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bagdonavicius Rokas
21
0
0
0
0
0
0
1
Kiriejevas Rimvydas
21
0
0
0
0
0
0
1
Virvilas Julius
21
1
90
0
0
0
0
1
Voitinovicius Arnas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aleksa Dziugas
21
0
0
0
0
0
0
17
Andrejev Mark
21
1
61
0
0
0
0
18
Audinis Nojus
19
1
90
0
0
0
0
2
Burdzilauskas Tautvydas
20
1
80
0
0
1
0
15
Jurjonas Eduardas
21
1
90
0
0
1
1
23
Mazionis Jakubas
Phục vụ đội tuyển quốc gia
19
1
90
0
0
1
0
5
Nainys Pijus
21
0
0
0
0
0
0
20
Paliusis Naglis
21
0
0
0
0
0
0
4
Rutkovskis Milanas
20
0
0
0
0
0
0
13
Sapola Motiejus
19
0
0
0
0
0
0
11
Setkus Martynas
19
1
11
0
0
0
0
23
Slendzoka Domas
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bicka Kajus
20
0
0
0
0
0
0
18
Dziugas Martynas
21
0
0
0
0
0
0
10
Gudelevicius Ernestas
20
1
30
0
0
0
0
7
Pavlovskij Nikita
19
0
0
0
0
0
0
6
Sluta Domantas
20
1
80
0
0
1
0
8
Stankevicius Darius
21
1
90
0
0
0
0
4
Vosylius Nidas
20
1
11
0
0
0
0
14
Zevzikovas Denis
20
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jansonas Romualdas
20
0
0
0
0
0
0
21
Kausinis Esmilis
21
0
0
0
0
0
0
20
Lukasevic Kevin
19
1
11
0
0
0
0
17
Luksys Nojus
21
0
0
0
0
0
0
19
Steponavicius Faustas
21
1
80
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garastas Rokas
37
Razanauskas Tomas
49
Tulleners Cederique
34