Linkoping Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Linkoping Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Linkoping Nữ
Sân vận động:
Arena Linköping
(Linköping)
Sức chứa:
7 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersson Cajsa
32
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andersson Jonna
32
17
1526
1
3
0
0
16
Brenn Malin
26
16
1206
1
0
0
0
3
Doran Polly
23
15
492
0
0
2
0
26
Kelley Moira
23
5
419
0
0
0
0
10
Lennartsson Emma
34
12
1080
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alden Emma
28
2
12
0
0
0
0
24
Anderson Tyra
19
13
150
0
0
0
0
18
De Jongh Michelle
28
17
1044
2
0
0
0
14
Dirdal Irene
21
13
711
0
0
0
0
6
Eckhoff Noor
25
16
1422
0
0
2
0
8
Eriksson Sara
22
16
1279
1
2
3
0
17
Kitamura Miu
23
5
406
0
0
0
0
19
Melenhorst Keera
22
3
229
1
0
0
0
9
Osman Ronja
19
6
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakker Eshley
32
4
142
0
0
0
0
15
Filip Lisa
21
17
1071
0
0
0
0
33
Halttunen Lilli
20
17
1286
3
1
1
0
13
Lundin Ella
18
11
238
1
0
0
0
11
Olafsdottir Gros Maria Catharina
22
17
1465
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallin Johan
?
Kirk Willie
47
Kunnas Jonne
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersson Cajsa
32
17
1530
0
0
0
0
20
Wiklund Clara
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andersson Jonna
32
17
1526
1
3
0
0
16
Brenn Malin
26
16
1206
1
0
0
0
3
Doran Polly
23
15
492
0
0
2
0
26
Kelley Moira
23
5
419
0
0
0
0
10
Lennartsson Emma
34
12
1080
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alden Emma
28
2
12
0
0
0
0
24
Anderson Tyra
19
13
150
0
0
0
0
18
De Jongh Michelle
28
17
1044
2
0
0
0
14
Dirdal Irene
21
13
711
0
0
0
0
6
Eckhoff Noor
25
16
1422
0
0
2
0
8
Eriksson Sara
22
16
1279
1
2
3
0
5
Falkenteg Lovisa
18
0
0
0
0
0
0
17
Kitamura Miu
23
5
406
0
0
0
0
19
Melenhorst Keera
22
3
229
1
0
0
0
9
Osman Ronja
19
6
106
0
0
0
0
21
Roos Julie
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakker Eshley
32
4
142
0
0
0
0
15
Filip Lisa
21
17
1071
0
0
0
0
33
Halttunen Lilli
20
17
1286
3
1
1
0
13
Lundin Ella
18
11
238
1
0
0
0
11
Olafsdottir Gros Maria Catharina
22
17
1465
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hallin Johan
?
Kirk Willie
47
Kunnas Jonne
?