Lincoln Red Imps (Bóng đá, Gibraltar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Lincoln Red Imps
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Gibraltar
Lincoln Red Imps
Sân vận động:
Victoria Stadium
(Gibraltar)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nauzet Santana
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
37
1
27
0
0
0
0
20
Britto Ethan
24
4
320
0
0
1
0
6
Lopes Bernardo
32
4
360
2
0
1
0
15
Munoz Rafa
31
4
322
0
0
0
0
3
Rutjens Oliva Christian
27
4
360
0
0
0
0
2
Toscano Jesus
34
3
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chipolina Lee
19
1
10
0
0
0
0
8
Mandi
36
4
79
0
0
1
0
21
Nano
40
4
360
0
1
0
0
4
Pozo Nicholas
20
4
103
0
1
1
0
22
Torrilla Graeme
28
4
316
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
De Barr Tjay
25
4
351
3
1
0
0
18
Garcia Toni
34
4
350
0
0
1
0
9
Gomez Kike
31
3
215
0
0
1
0
11
Juanje
30
4
144
0
0
0
0
70
Villacanas Victor
29
4
265
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bezares Juan
44
Castillo Perez Raul
44
Sanchiz Munoz Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nauzet Santana
31
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
37
4
328
0
0
2
0
20
Britto Ethan
24
1
46
0
0
0
0
6
Lopes Bernardo
32
4
390
0
0
1
0
15
Munoz Rafa
31
1
45
0
0
0
0
71
Peacock Javan
19
1
13
0
0
0
0
3
Rutjens Oliva Christian
27
4
390
0
0
2
0
2
Toscano Jesus
34
2
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Clinton Kyle
21
1
15
0
0
0
0
23
Joe
34
1
41
0
0
0
0
8
Mandi
36
4
249
0
0
2
0
21
Nano
40
4
390
0
0
0
0
4
Pozo Nicholas
20
3
130
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
28
4
346
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
43
1
12
0
0
0
0
80
Dabo Boubacar
27
4
162
0
0
0
0
10
De Barr Tjay
25
4
390
1
1
0
0
18
Garcia Toni
34
4
364
0
0
0
0
9
Gomez Kike
31
4
163
1
0
1
0
11
Juanje
30
3
123
0
0
0
0
70
Villacanas Victor
29
4
269
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bezares Juan
44
Castillo Perez Raul
44
Sanchiz Munoz Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acal Francisco
21
0
0
0
0
0
0
13
Hankins Jaylan
24
0
0
0
0
0
0
1
Nauzet Santana
31
8
750
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
37
5
355
0
0
2
0
20
Britto Ethan
24
5
366
0
0
1
0
16
Carrington Tayler
19
0
0
0
0
0
0
6
Lopes Bernardo
32
8
750
2
0
2
0
15
Munoz Rafa
31
5
367
0
0
0
0
71
Peacock Javan
19
1
13
0
0
0
0
3
Rutjens Oliva Christian
27
8
750
0
0
2
0
2
Toscano Jesus
34
5
74
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chipolina Lee
19
1
10
0
0
0
0
19
Clinton Kyle
21
1
15
0
0
0
0
23
Joe
34
1
41
0
0
0
0
8
Mandi
36
8
328
0
0
3
0
21
Nano
40
8
750
0
1
0
0
4
Pozo Nicholas
20
7
233
0
1
1
0
22
Torrilla Graeme
28
8
662
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
43
1
12
0
0
0
0
80
Dabo Boubacar
27
4
162
0
0
0
0
10
De Barr Tjay
25
8
741
4
2
0
0
18
Garcia Toni
34
8
714
0
0
1
0
9
Gomez Kike
31
7
378
1
0
2
0
Jessop Liam
20
0
0
0
0
0
0
11
Juanje
30
7
267
0
0
0
0
70
Villacanas Victor
29
8
534
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bezares Juan
44
Castillo Perez Raul
44
Sanchiz Munoz Javier
?