Libertad (Bóng đá, Ecuador). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Libertad
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ecuador
Libertad
Sân vận động:
Estadio Federativo Reina del Cisne
(Loja)
Sức chứa:
14 935
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mina Felix
24
1
90
0
0
0
0
45
Nazareno Leonel
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Becerra Wila Kevin Steeven
29
25
2250
1
0
4
0
25
Bolanos Denilson
25
23
1788
0
2
7
1
36
Garcia Jorge
25
8
487
0
0
0
0
24
Monaga Quinonez Jose Luis
27
19
744
1
0
3
0
6
Quinonez Ayovi Orlin Peter
31
18
1403
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Bardales Wagner
20
11
512
0
1
2
1
4
Biojo Ronny
26
26
2337
0
0
5
0
30
Bravo Jostin
24
11
808
0
0
1
0
14
Caicedo Nestor
21
26
850
5
0
3
0
23
Gruezo Carlos
25
11
348
0
0
1
0
50
Humanante Jean
29
19
196
0
0
3
0
7
Zambrano Ivan
28
27
2430
2
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arboleda Carlos
34
25
2094
3
6
2
1
9
Avila Diego
31
15
328
4
1
3
1
8
Ayovi Wilter
28
25
1789
4
3
3
0
19
Caicedo Peralta Eber Edison
34
24
1734
14
1
3
1
80
Pachito Bruno
20
1
1
0
0
0
0
21
Quinonez Angel
29
18
881
1
0
1
0
70
Quinonez Yerlin
24
22
1450
1
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leon Juan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bao Ariel
19
0
0
0
0
0
0
99
Castillo Emerson
24
0
0
0
0
0
0
12
Mina Felix
24
1
90
0
0
0
0
45
Nazareno Leonel
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Becerra Wila Kevin Steeven
29
25
2250
1
0
4
0
25
Bolanos Denilson
25
23
1788
0
2
7
1
36
Garcia Jorge
25
8
487
0
0
0
0
24
Monaga Quinonez Jose Luis
27
19
744
1
0
3
0
6
Quinonez Ayovi Orlin Peter
31
18
1403
1
0
4
0
22
Quinonez Fernando
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Bardales Wagner
20
11
512
0
1
2
1
4
Biojo Ronny
26
26
2337
0
0
5
0
30
Bravo Jostin
24
11
808
0
0
1
0
55
Bueno Quinonez Sander
20
0
0
0
0
0
0
14
Caicedo Nestor
21
26
850
5
0
3
0
23
Gruezo Carlos
25
11
348
0
0
1
0
50
Humanante Jean
29
19
196
0
0
3
0
7
Zambrano Ivan
28
27
2430
2
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arboleda Carlos
34
25
2094
3
6
2
1
9
Avila Diego
31
15
328
4
1
3
1
8
Ayovi Wilter
28
25
1789
4
3
3
0
19
Caicedo Peralta Eber Edison
34
24
1734
14
1
3
1
80
Pachito Bruno
20
1
1
0
0
0
0
21
Quinonez Angel
29
18
881
1
0
1
0
70
Quinonez Yerlin
24
22
1450
1
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leon Juan
50