Liberec U19 (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Liberec U19
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Liberec U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dobes Daniel
16
0
0
0
0
0
0
34
Horacek Matej
17
0
0
0
0
0
0
30
Ministr Matyas
19
0
0
0
0
0
0
30
Ronec Tomas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Brtinsky Samuel
18
0
0
0
0
0
0
1
David Vacek
18
0
0
0
0
0
0
2
Dubsky Miroslav
19
0
0
0
0
0
0
20
Filipek Matyas
19
0
0
0
0
0
0
3
Juszczyk Patryk
18
0
0
0
0
0
0
16
Kaspar Vojtech
16
0
0
0
0
0
0
22
Pozler Jan
19
0
0
0
0
0
0
2
Sedlacek Jakub
16
0
0
0
0
0
0
16
Vacek David
18
0
0
0
0
0
0
2
Zelenka Samuel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dobes Adam
17
0
0
0
0
0
0
25
Dusak Krystof
19
0
0
0
0
0
0
Petr Lubor
16
0
0
0
0
0
0
6
Tvercovici Nikita
18
0
0
0
0
0
0
9
Vacek Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
18
Yakubu Joel
19
0
0
0
0
0
0
10
Zelingr Jakub
19
0
0
0
0
0
0
4
Zitko Richard
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cistecky Simon
18
0
0
0
0
0
0
17
Janu Krystof
19
0
0
0
0
0
0
10
Nagy Matyas
18
0
0
0
0
0
0
8
Novotny Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
9
Podrazil Adam
19
0
0
0
0
0
0
11
Prinda Jan
17
0
0
0
0
0
0
11
Salich Milan
19
0
0
0
0
0
0
7
Smetana Albert
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Capek Pavel
49